Kết quả St. Pauli vs Werder Bremen, 00h30 ngày 15/12

Bundesliga 2024-2025 » vòng 14

  • St. Pauli vs Werder Bremen: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Niklas Stark
  • 12'
    0-0
    Marco Friedl
  • 24'
    0-1
    goal Derrick Kohn (Assist:Jens Stage)
  • 43'
    0-1
    Jens Stage
  • 54'
    0-2
    goal Marvin Ducksch (Assist:Mitchell Weiser)
  • 63'
    Daniel Sinani
    0-2
  • 65'
    Eric Smith
    0-2
  • 68'
    0-2
     Oliver Burke
     Marco Grull
  • 74'
    Lars Ritzka  
    Manolis Saliakas  
    0-2
  • 81'
    Andreas Albers  
    Johannes Eggestein  
    0-2
  • 83'
    0-2
     Olivier Deman
     Derrick Kohn
  • 83'
    0-2
     Amos Pieper
     Niklas Stark
  • 89'
    Maurides Roque Junior  
    Carlo Boukhalfa  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Skelly Alvero
     Romano Schmid
  • 90'
    Erik Ahlstrand  
    Daniel Sinani  
    0-2
  • St. Pauli vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị

  • St. Pauli3-4-3
    22
    Nikola Vasilj
    4
    David Nemeth
    8
    Eric Smith
    5
    Hauke Wahl
    23
    Philipp Treu
    16
    Carlo Boukhalfa
    7
    Jackson Irvine
    2
    Manolis Saliakas
    17
    Oladapo Afolayan
    11
    Johannes Eggestein
    10
    Daniel Sinani
    17
    Marco Grull
    7
    Marvin Ducksch
    8
    Mitchell Weiser
    6
    Jens Stage
    14
    Senne Lynen
    20
    Romano Schmid
    19
    Derrick Kohn
    4
    Niklas Stark
    32
    Marco Friedl
    3
    Anthony Jung
    1
    Michael Zetterer
    Werder Bremen3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Maurides Roque Junior
    19Andreas Albers
    21Lars Ritzka
    20Erik Ahlstrand
    32Eric Oelschlagel
    25Adam Dzwigala
    42Marwin Schmitz
    38Romeo Aigbekaen
    14Fin Stevens
    Olivier Deman 2
    Skelly Alvero 28
    Amos Pieper 5
    Oliver Burke 15
    Julian Malatini 22
    Abdenego Nankishi 33
    Mio Backhaus 30
    Isak Hansen-Aaroen 21
    Milos Veljkovic 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexander Blessin
    Ole Werner
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • St. Pauli vs Werder Bremen: Số liệu thống kê

  • St. Pauli
    Werder Bremen
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 586
    Số đường chuyền
    453
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 23
    Long pass
    35
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 15 11 3 1 47 13 34 36 T T H T B T
2 Bayer Leverkusen 14 8 5 1 32 20 12 29 H H T T T T
3 Eintracht Frankfurt 14 8 3 3 34 20 14 27 T T T T H B
4 RB Leipzig 15 8 3 4 24 20 4 27 H B B T T B
5 SC Freiburg 14 7 3 4 20 19 1 24 H H B T H T
6 VfB Stuttgart 14 6 5 3 29 24 5 23 H B T H T T
7 FSV Mainz 05 14 6 4 4 25 19 6 22 H T T T B T
8 Borussia Dortmund 14 6 4 4 25 21 4 22 T B T H H H
9 Werder Bremen 14 6 4 4 22 24 -2 22 B T B H T T
10 VfL Wolfsburg 14 6 3 5 31 25 6 21 H T T T T B
11 Borussia Monchengladbach 14 6 3 5 23 19 4 21 T H T B H T
12 Union Berlin 14 4 5 5 13 15 -2 17 B H B B B H
13 Augsburg 14 4 4 6 16 27 -11 16 H H B T H B
14 TSG Hoffenheim 14 3 5 6 19 26 -7 14 B H T B H H
15 St. Pauli 14 3 2 9 11 19 -8 11 T B B T B B
16 Heidenheimer 14 3 1 10 18 31 -13 10 B B B B B B
17 Holstein Kiel 14 1 2 11 14 37 -23 5 T B B B B B
18 VfL Bochum 14 0 3 11 11 35 -24 3 B H B B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation