Kết quả FSV Mainz 05 vs Bayern Munich, 21h30 ngày 14/12

Bundesliga 2024-2025 » vòng 14

  • FSV Mainz 05 vs Bayern Munich: Diễn biến chính

  • 15'
    Armindo Sieb  
    Jonathan Michael Burkardt  
    0-0
  • 41'
    Lee Jae Sung goal 
    1-0
  • 49'
    Dominik Kohr
    1-0
  • 58'
    1-0
     Leon Goretzka
     Raphael Guerreiro
  • 58'
    1-0
     Sacha Boey
     Aleksandar Pavlovic
  • 60'
    Lee Jae Sung (Assist:Armindo Sieb) goal 
    2-0
  • 64'
    2-0
     Mathys Tel
     Eric Dier
  • 77'
    Karim Onisiwo  
    Armindo Sieb  
    2-0
  • 78'
    2-0
    Joshua Kimmich
  • 84'
    Hong Hyun Seok  
    Paul Nebel  
    2-0
  • 87'
    2-1
    goal Leroy Sane
  • 90'
    Nadiem Amiri
    2-1
  • 90'
    2-1
    Konrad Laimer
  • 90'
    Phillipp Mwene
    2-1
  • FSV Mainz 05 vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị

  • FSV Mainz 053-4-2-1
    27
    Robin Zentner
    31
    Dominik Kohr
    16
    Stefan Bell
    3
    Moritz Jenz
    2
    Phillipp Mwene
    18
    Nadiem Amiri
    6
    Kaishu Sano
    19
    Anthony Caci
    7
    Lee Jae Sung
    8
    Paul Nebel
    29
    Jonathan Michael Burkardt
    25
    Thomas Muller
    17
    Michael Olise
    42
    Jamal Musiala
    10
    Leroy Sane
    6
    Joshua Kimmich
    45
    Aleksandar Pavlovic
    27
    Konrad Laimer
    15
    Eric Dier
    3
    Kim Min-Jae
    22
    Raphael Guerreiro
    18
    Daniel Peretz
    Bayern Munchen4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Karim Onisiwo
    11Armindo Sieb
    14Hong Hyun Seok
    22Nikolas Konrad Veratschnig
    5Maxim Leitsch
    1Lasse RieB
    44Nelson Weiper
    25Andreas Hanche-Olsen
    30Silvan Widmer
    Sacha Boey 23
    Mathys Tel 39
    Leon Goretzka 8
    Dayot Upamecano 2
    Arijon Ibrahimovic 20
    Max Schmitt 35
    Adam Aznou 49
    Anthony Pavlesic 37
    Jonah Daniel Kusi-Asare 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bo Henriksen
    Vincent Kompany
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • FSV Mainz 05 vs Bayern Munich: Số liệu thống kê

  • FSV Mainz 05
    Bayern Munich
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 290
    Số đường chuyền
    648
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Thay người
    3
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 27
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 14
    Long pass
    23
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    138
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 15 11 3 1 47 13 34 36 T T H T B T
2 Bayer Leverkusen 14 8 5 1 32 20 12 29 H H T T T T
3 Eintracht Frankfurt 14 8 3 3 34 20 14 27 T T T T H B
4 RB Leipzig 15 8 3 4 24 20 4 27 H B B T T B
5 SC Freiburg 14 7 3 4 20 19 1 24 H H B T H T
6 VfB Stuttgart 14 6 5 3 29 24 5 23 H B T H T T
7 FSV Mainz 05 14 6 4 4 25 19 6 22 H T T T B T
8 Borussia Dortmund 14 6 4 4 25 21 4 22 T B T H H H
9 Werder Bremen 14 6 4 4 22 24 -2 22 B T B H T T
10 VfL Wolfsburg 14 6 3 5 31 25 6 21 H T T T T B
11 Borussia Monchengladbach 14 6 3 5 23 19 4 21 T H T B H T
12 Union Berlin 14 4 5 5 13 15 -2 17 B H B B B H
13 Augsburg 14 4 4 6 16 27 -11 16 H H B T H B
14 TSG Hoffenheim 14 3 5 6 19 26 -7 14 B H T B H H
15 St. Pauli 14 3 2 9 11 19 -8 11 T B B T B B
16 Heidenheimer 14 3 1 10 18 31 -13 10 B B B B B B
17 Holstein Kiel 14 1 2 11 14 37 -23 5 T B B B B B
18 VfL Bochum 14 0 3 11 11 35 -24 3 B H B B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation