Kết quả Heidenheimer vs VfB Stuttgart, 21h30 ngày 15/12
Kết quả Heidenheimer vs VfB Stuttgart Nhận định, Soi kèo Heidenheim vs VfB Stuttgart, 21h30 ngày 15/12 Đối đầu Heidenheimer vs VfB Stuttgart Lịch phát sóng Heidenheimer vs VfB Stuttgart Phong độ Heidenheimer gần đây Phong độ VfB Stuttgart gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/12/202421:30
- Heidenheimer 41VfB Stuttgart 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
1.02O 2.75
0.84U 2.75
1.021
3.75X
3.902
1.83Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.13O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidenheimer vs VfB Stuttgart
-
Sân vận động: Voith-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 14
-
Heidenheimer vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính
- 10'0-0Ermedin Demirovic
- 20'0-1Maximilian Mittelstadt (Assist:Nick Woltemade)
- 26'Benedikt Gimber0-1
- 27'0-1Nick Woltemade
- 41'Paul Wanner (Assist:Jan Schoppner)1-1
- 45'1-2Enzo Millot
- 46'Mikkel Kaufmann Sorensen
Leo Scienza1-2 - 65'Sirlord Conteh
Marvin Pieringer1-2 - 74'1-2Fabian Rieder
Enzo Millot - 74'1-2Ramon Hendriks
Chris Fuhrich - 75'Niklas Dorsch1-2
- 77'Marnon Busch
Omar Traore1-2 - 77'Adrian Beck
Niklas Dorsch1-2 - 82'1-2Yannik Keitel
Ermedin Demirovic - 84'Mikkel Kaufmann Sorensen1-2
- 85'1-3Nick Woltemade
- 87'Stefan Schimmer
Benedikt Gimber1-3 - 88'Jan Schoppner1-3
- 89'1-3Leonidas Stergiou
Josha Vagnoman - 89'1-3Justin Diehl
Angelo Stiller - 90'1-3Anthony Rouault
-
Heidenheimer vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị
- Heidenheimer4-2-3-11Kevin Muller19Jonas Fohrenbach5Benedikt Gimber6Patrick Mainka23Omar Traore3Jan Schoppner39Niklas Dorsch17Mathias Honsak10Paul Wanner8Leo Scienza18Marvin Pieringer11Nick Woltemade9Ermedin Demirovic8Enzo Millot27Chris Fuhrich16Atakan Karazor6Angelo Stiller4Josha Vagnoman29Anthony Rouault24Julian Chabot7Maximilian Mittelstadt33Alexander Nubel
- Đội hình dự bị
- 29Mikkel Kaufmann Sorensen9Stefan Schimmer21Adrian Beck2Marnon Busch31Sirlord Conteh4Tim Siersleben30Norman Theuerkauf22Vitus Eicher20Luca KerberJustin Diehl 17Yannik Keitel 5Ramon Hendriks 3Leonidas Stergiou 20Fabian Rieder 32Pascal Stenzel 15Fabian Bredlow 1Anrie Chase 45Jarzinho Malanga 47
- Huấn luyện viên (HLV)
- Frank SchmidtSebastian Hoeneb
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Heidenheimer vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê
- HeidenheimerVfB Stuttgart
- Giao bóng trước
-
- 9Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 9Tổng cú sút18
-
- 2Sút trúng cầu môn7
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 4Cản sút7
-
- 13Sút Phạt25
-
- 33%Kiểm soát bóng67%
-
- 30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
- 282Số đường chuyền578
-
- 68%Chuyền chính xác86%
-
- 25Phạm lỗi13
-
- 2Việt vị0
-
- 31Đánh đầu39
-
- 13Đánh đầu thành công22
-
- 4Cứu thua1
-
- 22Rê bóng thành công15
-
- 5Thay người5
-
- 8Đánh chặn9
-
- 16Ném biên21
-
- 0Woodwork1
-
- 22Cản phá thành công15
-
- 11Thử thách7
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 19Long pass26
-
- 87Pha tấn công111
-
- 46Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 14 | 8 | 5 | 1 | 32 | 20 | 12 | 29 | H H T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 14 | 8 | 3 | 3 | 34 | 20 | 14 | 27 | T T T T H B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | SC Freiburg | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 24 | H H B T H T |
6 | VfB Stuttgart | 14 | 6 | 5 | 3 | 29 | 24 | 5 | 23 | H B T H T T |
7 | FSV Mainz 05 | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | 22 | H T T T B T |
8 | Borussia Dortmund | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 21 | 4 | 22 | T B T H H H |
9 | Werder Bremen | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 24 | -2 | 22 | B T B H T T |
10 | VfL Wolfsburg | 14 | 6 | 3 | 5 | 31 | 25 | 6 | 21 | H T T T T B |
11 | Borussia Monchengladbach | 14 | 6 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 21 | T H T B H T |
12 | Union Berlin | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 15 | -2 | 17 | B H B B B H |
13 | Augsburg | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 27 | -11 | 16 | H H B T H B |
14 | TSG Hoffenheim | 14 | 3 | 5 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | B H T B H H |
15 | St. Pauli | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 19 | -8 | 11 | T B B T B B |
16 | Heidenheimer | 14 | 3 | 1 | 10 | 18 | 31 | -13 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 14 | 1 | 2 | 11 | 14 | 37 | -23 | 5 | T B B B B B |
18 | VfL Bochum | 14 | 0 | 3 | 11 | 11 | 35 | -24 | 3 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation