Eintracht Frankfurt: tin tức, thông tin website facebook

CLB Eintracht Frankfurt: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Eintracht Frankfurt
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1963
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Bundesliga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ M?rfelder Landstra?e 362, 60528 Frankfurt
Sân vận động Commerzbank-Arena
Sức chứa sân vận động 51,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Dino Toppmoller
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.eintracht-frankfurt.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Eintracht Frankfurt mới nhất

  • 17/05 20:30
    SC Freiburg
    Eintracht Frankfurt
    1 - 1
    Vòng 34
  • 11/05 22:30
    Eintracht Frankfurt
    St. Pauli
    1 - 2
    Vòng 33
  • 05/05 00:30
    FSV Mainz 05
    Eintracht Frankfurt
    0 - 1
    Vòng 32
  • 26/04 23:30
    Eintracht Frankfurt
    RB Leipzig 1
    1 - 0
    Vòng 31
  • 20/04 20:30
    Augsburg
    Eintracht Frankfurt
    0 - 0
    Vòng 30
  • 13/04 22:30
    Eintracht Frankfurt
    Heidenheimer
    2 - 0
    Vòng 29
  • 05/04 23:30
    Werder Bremen
    Eintracht Frankfurt
    1 - 0
    Vòng 28
  • 30/03 00:30
    Eintracht Frankfurt
    VfB Stuttgart 1
    0 - 0
    Vòng 27
  • 18/04 02:00
    Eintracht Frankfurt
    Tottenham Hotspur
    0 - 1
  • 11/04 02:00
    Tottenham Hotspur
    Eintracht Frankfurt
    1 - 1

Lịch thi đấu Eintracht Frankfurt sắp tới

BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation