Kết quả Eintracht Frankfurt vs St. Pauli, 22h30 ngày 11/05
Kết quả Eintracht Frankfurt vs St. Pauli Nhận định, Soi kèo Frankfurt vs St. Pauli 22h30 ngày 11/05: Hòa là đẹp Đối đầu Eintracht Frankfurt vs St. Pauli Lịch phát sóng Eintracht Frankfurt vs St. Pauli Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây Phong độ St. Pauli gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.87O 2.75
0.94U 2.75
0.921
1.73X
3.902
4.40Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.98O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs St. Pauli
-
Sân vận động: Deutsche Bank Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 33
-
Eintracht Frankfurt vs St. Pauli: Diễn biến chính
- 1'Rasmus Nissen Kristensen (Assist:Hugo Emanuel Larsson)1-0
- 4'1-1
Manolis Saliakas (Assist:Morgan Guilavogui)
- 15'1-2
Morgan Guilavogui
- 46'Michy Batshuayi
Jean Negoce1-2 - 59'1-2Adam Dzwigala
Philipp Treu - 61'Can Yilmaz Uzun
Lucas Silva Melo,Tuta1-2 - 69'Fares Chaibi
Ellyes Skhiri1-2 - 71'Michy Batshuayi (Assist:Fares Chaibi)2-2
- 76'2-2Noah Weisshaupt
Oladapo Afolayan - 78'2-2Eric Smith
- 79'Nnamdi Collins
Ansgar Knauff2-2 - 84'2-2Conor Metcalfe
Morgan Guilavogui - 84'2-2Robert Wagner
Lars Ritzka - 84'Arthur Theate2-2
- 90'2-2Ben Alexander Voll
- 90'Rasmus Nissen Kristensen2-2
-
Eintracht Frankfurt vs St. Pauli: Đội hình chính và dự bị
- Eintracht Frankfurt3-4-2-11Kevin Trapp3Arthur Theate4Robin Koch35Lucas Silva Melo,Tuta21Nathaniel Brown16Hugo Emanuel Larsson15Ellyes Skhiri13Rasmus Nissen Kristensen19Jean Negoce36Ansgar Knauff11Hugo Ekitike10Daniel Sinani29Morgan Guilavogui17Oladapo Afolayan2Manolis Saliakas16Carlo Boukhalfa8Eric Smith23Philipp Treu4David Nemeth5Hauke Wahl21Lars Ritzka1Ben Alexander Voll
- Đội hình dự bị
- 8Fares Chaibi30Michy Batshuayi34Nnamdi Collins20Can Yilmaz Uzun6Oscar Hojlund29Niels Nkounkou17Sepe Elye Wahi33Jens Grahl5Aurele AmendaConor Metcalfe 24Noah Weisshaupt 13Robert Wagner 39Adam Dzwigala 25Johannes Eggestein 11Eric Oelschlagel 32Erik Ahlstrand 20Scott Banks 18Fin Stevens 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Dino ToppmollerAlexander Blessin
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt vs St. Pauli: Số liệu thống kê
- Eintracht FrankfurtSt. Pauli
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút5
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài1
-
- 1Cản sút2
-
- 12Sút Phạt11
-
- 72%Kiểm soát bóng28%
-
- 72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
- 655Số đường chuyền246
-
- 89%Chuyền chính xác70%
-
- 11Phạm lỗi12
-
- 0Việt vị2
-
- 40Đánh đầu28
-
- 26Đánh đầu thành công8
-
- 0Cứu thua3
-
- 7Rê bóng thành công13
-
- 4Thay người4
-
- 5Đánh chặn4
-
- 25Ném biên15
-
- 7Cản phá thành công13
-
- 3Thử thách2
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 29Long pass13
-
- 137Pha tấn công40
-
- 56Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation