Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Kayserispor, 17h30 ngày 15/03
Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Kayserispor Đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Kayserispor Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây Phong độ Kayserispor gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/03/202517:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.99O 2.75
0.98U 2.75
0.861
2.13X
3.602
2.99Hiệp 1+0
0.69-0
1.23O 1
0.80U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazisehir Gaziantep vs Kayserispor
-
Sân vận động: KAMİL OCAK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 28
-
Gazisehir Gaziantep vs Kayserispor: Diễn biến chính
- 34'Papa Alioune Ndiaye0-0
- 34'0-0Mehdi Bourabia
- 40'Emmanuel Boateng0-0
- 46'Ogun Ozcicek
Emre Tasdemir0-0 - 46'Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
Emmanuel Boateng0-0 - 52'David Okereke1-0
- 62'Furkan Soyalp
Alexandru Maxim1-0 - 64'1-0Stephane Bahoken
Mehdi Bourabia - 77'1-0Yaw Ackah
Carlos Manuel Cardoso Mane - 82'Kenan Kodro
David Okereke1-0 - 84'1-0Talha Sariarslan
Duckens Nazon - 89'Muhammed Gumuskaya
Christopher Lungoyi1-0
-
Gazisehir Gaziantep vs Kayserispor: Đội hình chính và dự bị
- Gazisehir Gaziantep4-3-371Mustafa Burak Bozan3Emre Tasdemir51Anel Husic17Semih Guler22Salem M Bakata44Alexandru Maxim20Papa Alioune Ndiaye10Kacper Kozlowski77David Okereke21Emmanuel Boateng11Christopher Lungoyi9Duckens Nazon20Carlos Manuel Cardoso Mane10Mehdi Bourabia7Miguel Cardoso6Ali Karimi8Kartal Kayra Yilmaz28Ramazan Civelek5Majid Hosseini3Joseph Attamah23Lionel Carole25Bilal Bayazit
- Đội hình dự bị
- 19Kenan Kodro18Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor25Ogun Ozcicek8Furkan Soyalp23Muhammed Gumuskaya6Quentin Daubin1Sokratis Dioudis9Ibrahim Halil Dervisoglu27Omurcan Artan40Izzet-Ali ErdalStephane Bahoken 13Yaw Ackah 79Talha Sariarslan 99ONURCAN PIRI 1Nurettin Korkmaz 77Batuhan Ozgan 35Kayra Cihan 29Alperen Oztas 88Baran Gezek 26Ozbek Mehmet Eray 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marius SumudicaRecep Ucar
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Gazisehir Gaziantep vs Kayserispor: Số liệu thống kê
- Gazisehir GaziantepKayserispor
- 3Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút15
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 7Cản sút5
-
- 18Sút Phạt12
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 276Số đường chuyền371
-
- 78%Chuyền chính xác82%
-
- 12Phạm lỗi18
-
- 4Việt vị0
-
- 20Đánh đầu30
-
- 9Đánh đầu thành công16
-
- 4Cứu thua1
-
- 14Rê bóng thành công12
-
- 11Đánh chặn5
-
- 18Ném biên23
-
- 14Cản phá thành công12
-
- 3Thử thách9
-
- 17Long pass20
-
- 69Pha tấn công86
-
- 30Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 29 | 23 | 5 | 1 | 71 | 29 | 42 | 74 | H H T T B T |
2 | Fenerbahce | 29 | 22 | 5 | 2 | 74 | 27 | 47 | 71 | H T H T T T |
3 | Samsunspor | 30 | 15 | 6 | 9 | 45 | 36 | 9 | 51 | H T H B B B |
4 | Eyupspor | 30 | 14 | 8 | 8 | 48 | 32 | 16 | 50 | B T H B T T |
5 | Besiktas JK | 29 | 13 | 9 | 7 | 42 | 30 | 12 | 48 | T B B T H B |
6 | Istanbul Basaksehir | 29 | 13 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 45 | T B B T T T |
7 | Gazisehir Gaziantep | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 38 | 1 | 42 | T T T B H T |
8 | Antalyaspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 53 | -19 | 40 | B T B T T H |
9 | Trabzonspor | 29 | 10 | 9 | 10 | 47 | 36 | 11 | 39 | B B T H B T |
10 | Goztepe | 29 | 10 | 9 | 10 | 46 | 37 | 9 | 39 | H B H H H B |
11 | Kasimpasa | 30 | 9 | 12 | 9 | 50 | 54 | -4 | 39 | H B T T H B |
12 | Konyaspor | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | T B T T B T |
13 | Kayserispor | 29 | 9 | 9 | 11 | 35 | 46 | -11 | 36 | B T B T T T |
14 | Bodrumspor | 30 | 9 | 7 | 14 | 23 | 33 | -10 | 34 | H T T B T H |
15 | Caykur Rizespor | 29 | 10 | 4 | 15 | 35 | 49 | -14 | 34 | T T B B H B |
16 | Sivasspor | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 50 | -10 | 31 | B T B T H B |
17 | Alanyaspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B B B B B |
18 | Hatayspor | 29 | 4 | 7 | 18 | 30 | 54 | -24 | 19 | B T T B B B |
19 | Adana Demirspor | 29 | 2 | 4 | 23 | 26 | 73 | -47 | -2 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation