Kết quả Besiktas JK vs Gazisehir Gaziantep, 00h30 ngày 11/03
Kết quả Besiktas JK vs Gazisehir Gaziantep Nhận định, Soi kèo Besiktas vs Gazisehir Gaziantep, 0h30 ngày 11/3 Đối đầu Besiktas JK vs Gazisehir Gaziantep Phong độ Besiktas JK gần đây Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
- Thứ ba, Ngày 11/03/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.07+1.25
0.83O 3
1.03U 3
0.851
1.44X
4.502
6.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.90O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besiktas JK vs Gazisehir Gaziantep
-
Sân vận động: Vodafone Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 27
-
Besiktas JK vs Gazisehir Gaziantep: Diễn biến chính
- 9'0-0Emmanuel Boateng
- 29'0-0Bruno Viana Willemen Da Silva
- 31'Ciro Immobile1-0
- 45'1-0Ogun Ozcicek
- 60'1-0Furkan Soyalp
Ogun Ozcicek - 60'Alex Oxlade-Chamberlain1-0
- 61'1-1
Arda Kizildag (Assist:Alexandru Maxim)
- 64'1-1Semih Guler
Arda Kizildag - 68'Emirhan Topcu1-1
- 68'1-1Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
- 69'Onur Bulut
Tayyib Talha Sanuc1-1 - 69'Ernest Muci
Milot Rashica1-1 - 77'1-1Bruno Viana Willemen Da Silva
- 79'Amir Hadziahmetovic
Alex Oxlade-Chamberlain1-1 - 80'Keny Arroyo
Joao Mario1-1 - 82'1-1Ertugrul Ersoy
Alexandru Maxim - 82'1-1Christopher Lungoyi
Emmanuel Boateng - 83'1-1Kacper Kozlowski
- 84'1-1Mustafa Burak Bozan
- 87'1-2
Furkan Soyalp (Assist:Kacper Kozlowski)
- 88'Semih Kilicsoy
Fuka Arthur Masuaku1-2 - 90'1-2Ertugrul Ersoy
-
Besiktas JK vs Gazisehir Gaziantep: Đội hình chính và dự bị
- Besiktas JK4-2-3-134Fehmi Mert Gunok26Fuka Arthur Masuaku14Felix Uduokhai53Emirhan Topcu5Tayyib Talha Sanuc15Alex Oxlade-Chamberlain83Gedson Carvalho Fernandes18Joao Mario27Rafael Ferreira Silva7Milot Rashica17Ciro Immobile21Emmanuel Boateng10Kacper Kozlowski18Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor25Ogun Ozcicek20Papa Alioune Ndiaye44Alexandru Maxim77David Okereke36Bruno Viana Willemen Da Silva4Arda Kizildag51Anel Husic71Mustafa Burak Bozan
- Đội hình dự bị
- 23Ernest Muci6Amir Hadziahmetovic4Onur Bulut9Semih Kilicsoy10Keny Arroyo3Gabriel Armando de Abreu94Goktug Baytekin8Salih Ucan30Ersin Destanoglu91Mustafa Erhan HekimogluChristopher Lungoyi 11Furkan Soyalp 8Ertugrul Ersoy 5Semih Guler 17Kenan Kodro 19Salem M Bakata 22Sokratis Dioudis 1Ibrahim Halil Dervisoglu 9Muhammed Gumuskaya 23Emre Tasdemir 3
- Huấn luyện viên (HLV)
- Senol GunesMarius Sumudica
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Besiktas JK vs Gazisehir Gaziantep: Số liệu thống kê
- Besiktas JKGazisehir Gaziantep
- 5Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng8
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 18Tổng cú sút10
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 6Cản sút2
-
- 17Sút Phạt12
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 464Số đường chuyền325
-
- 87%Chuyền chính xác83%
-
- 12Phạm lỗi17
-
- 2Việt vị3
-
- 19Đánh đầu21
-
- 10Đánh đầu thành công10
-
- 2Cứu thua5
-
- 14Rê bóng thành công15
-
- 7Đánh chặn4
-
- 14Ném biên13
-
- 14Cản phá thành công15
-
- 7Thử thách13
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 16Long pass21
-
- 99Pha tấn công69
-
- 62Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 29 | 23 | 5 | 1 | 71 | 29 | 42 | 74 | H H T T B T |
2 | Fenerbahce | 29 | 22 | 5 | 2 | 74 | 27 | 47 | 71 | H T H T T T |
3 | Samsunspor | 30 | 15 | 6 | 9 | 45 | 36 | 9 | 51 | H T H B B B |
4 | Eyupspor | 30 | 14 | 8 | 8 | 48 | 32 | 16 | 50 | B T H B T T |
5 | Besiktas JK | 29 | 13 | 9 | 7 | 42 | 30 | 12 | 48 | T B B T H B |
6 | Istanbul Basaksehir | 29 | 13 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 45 | T B B T T T |
7 | Gazisehir Gaziantep | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 38 | 1 | 42 | T T T B H T |
8 | Antalyaspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 53 | -19 | 40 | B T B T T H |
9 | Trabzonspor | 29 | 10 | 9 | 10 | 47 | 36 | 11 | 39 | B B T H B T |
10 | Goztepe | 29 | 10 | 9 | 10 | 46 | 37 | 9 | 39 | H B H H H B |
11 | Kasimpasa | 30 | 9 | 12 | 9 | 50 | 54 | -4 | 39 | H B T T H B |
12 | Konyaspor | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | T B T T B T |
13 | Kayserispor | 29 | 9 | 9 | 11 | 35 | 46 | -11 | 36 | B T B T T T |
14 | Bodrumspor | 30 | 9 | 7 | 14 | 23 | 33 | -10 | 34 | H T T B T H |
15 | Caykur Rizespor | 29 | 10 | 4 | 15 | 35 | 49 | -14 | 34 | T T B B H B |
16 | Sivasspor | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 50 | -10 | 31 | B T B T H B |
17 | Alanyaspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B B B B B |
18 | Hatayspor | 29 | 4 | 7 | 18 | 30 | 54 | -24 | 19 | B T T B B B |
19 | Adana Demirspor | 29 | 2 | 4 | 23 | 26 | 73 | -47 | -2 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation