Kết quả CFR Cluj vs FC Steaua Bucuresti, 00h30 ngày 24/05

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 10

  • CFR Cluj vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Alexandru Constantin Stoian (Assist:Mihai Lixandru)
  • 27'
    Meriton Korenica Card changed
    0-1
  • 28'
    Meriton Korenica
    0-1
  • 31'
    0-1
    Mihai Lixandru
  • 36'
    0-1
    Octavian George Popescu
  • 46'
    Razvan Fica  
    Alexandru Paun  
    0-1
  • 46'
    Beni Nkololo  
    Ioan Ciprian Deac  
    0-1
  • 49'
    Louis Munteanu (Assist:Beni Nkololo) goal 
    1-1
  • 55'
    1-1
     Mihai Toma
     Alexandru Constantin Stoian
  • 69'
    Andres Sfait  
    Mohammed Kamara  
    1-1
  • 71'
    1-1
    Jordan Gele Penalty awarded
  • 73'
    Lindon Emerllahu
    1-1
  • 73'
    Matei Ilie
    1-1
  • 74'
    1-1
    Octavian George Popescu
  • 79'
    1-1
     Andrei Dancus
     Octavian George Popescu
  • 85'
    Leo Bolgado  
    Lindon Emerllahu  
    1-1
  • 88'
    1-1
     Matei Manolache
     Mihai Lixandru
  • 88'
    1-1
     Luca Ciobanu
     Marius Stefanescu
  • 88'
    1-1
     Mihai Udrea
     Lucas Zima
  • 90'
    1-1
    Malcom Sylas Edjouma
  • 90'
    Virgiliu Postolachi  
    Louis Munteanu  
    1-1
  • CFR Cluj vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • CFR Cluj4-3-3
    21
    Madalin Popa
    45
    Mario Camora
    27
    Matei Ilie
    6
    Sheriff Sinyan
    3
    Aly Abeid
    11
    Alexandru Paun
    18
    Lindon Emerllahu
    17
    Meriton Korenica
    7
    Mohammed Kamara
    9
    Louis Munteanu
    10
    Ioan Ciprian Deac
    39
    Jordan Gele
    15
    Marius Stefanescu
    10
    Octavian George Popescu
    90
    Alexandru Constantin Stoian
    16
    Mihai Lixandru
    18
    Malcom Sylas Edjouma
    23
    Ionut Cercel
    42
    Baba Alhassan
    17
    Mihai Popescu
    12
    David Kiki
    38
    Lucas Zima
    FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Ioan Barstan
    4Leo Bolgado
    30Alexandru Borbei
    82Razvan Fica
    1Rares Gal
    90Razvan Gligor
    23flavius iacob
    96Beni Nkololo
    93Virgiliu Postolachi
    97Andres Sfait
    77Panagiotis Tachtsidis
    20Alexandru Tirlea
    Luca Ciobanu 4
    Denis Colibasanu 20
    Andrei Dancus 6
    Luca Ilie 19
    Matei Manolache 26
    Robert Necsulescu 98
    David Popa 70
    M. Popa 13
    Mihai Toma 22
    Mihai Udrea 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CFR Cluj vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê

  • CFR Cluj
    FC Steaua Bucuresti
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 355
    Số đường chuyền
    496
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs