Kết quả Lokomotiv Moscow vs CSKA Moscow, 00h30 ngày 20/05

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 29

  • Lokomotiv Moscow vs CSKA Moscow: Diễn biến chính

  • 10'
    Dmitry Vorobyev (Assist:Sergey Pinyaev) goal 
    1-0
  • 21'
    1-0
     Abbosbek Fayzullayev
     Kristijan Bistrovic
  • 25'
    Dmitry Vorobyev goal 
    2-0
  • 41'
    2-0
    Saúl Guarirapa
  • 47'
    2-1
    goal Saúl Guarirapa (Assist:Khellven Douglas Silva Oliveira)
  • 49'
    Maksim Nenakhov
    2-1
  • 55'
    2-1
     Tamerlan Musaev
     Rifat Zhemaletdinov
  • 55'
    2-1
     Miralem Pjanic
     Sekou Koita
  • 58'
    Aleksandr Silyanov  
    Maksim Nenakhov  
    2-1
  • 76'
    2-1
     Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
     Saúl Guarirapa
  • 76'
    2-1
     Kirill Glebov
     Ivan Oblyakov
  • 80'
    2-2
    goal Matvey Kislyak (Assist:Miralem Pjanic)
  • 82'
    Timur Suleymanov  
    Dmitry Vorobyev  
    2-2
  • 83'
    Vadim Rakov  
    Sergey Pinyaev  
    2-2
  • 88'
    Artem Timofeev  
    Danila Godyaev  
    2-2
  • 88'
    2-2
    Abbosbek Fayzullayev
  • Lokomotiv Moscow vs CSKA Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Lokomotiv Moscow4-2-3-1
    1
    Anton Mitryushkin
    3
    Lucas Fasson
    59
    Egor Pogostnov
    23
    Cesar Jasib Montes Castro
    24
    Maksim Nenakhov
    6
    Dmitriy Barinov
    93
    Artem Karpukas
    9
    Sergey Pinyaev
    83
    Alexey Batrakov
    90
    Danila Godyaev
    10
    Dmitry Vorobyev
    20
    Sekou Koita
    9
    Saúl Guarirapa
    19
    Rifat Zhemaletdinov
    10
    Ivan Oblyakov
    31
    Matvey Kislyak
    25
    Kristijan Bistrovic
    13
    Khellven Douglas Silva Oliveira
    78
    Igor Diveev
    4
    Willyan
    27
    Moises Roberto Barbosa
    35
    Igor Akinfeev
    CSKA Moscow4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Vadim Rakov
    99Timur Suleymanov
    94Artem Timofeev
    45Aleksandr Silyanov
    5Gerzino Nyamsi
    16Daniil Veselov
    14Nikita Saltykov
    7Edgar Sevikyan
    8Vladislav Sarveli
    85Evgeniy Morozov
    71Nair Tiknizyan
    22Ilya Lantratov
    Miralem Pjanic 15
    Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza 7
    Kirill Glebov 17
    Tamerlan Musaev 11
    Abbosbek Fayzullayev 21
    Artem Bandikyan 52
    Artem Shumanskiy 8
    Vladislav Torop 49
    Maksim Mukhin 6
    Matvey Lukin 90
    Daniil Krugovoy 3
    Milan Gajic 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mikhail Galaktionov
    Vladimir Fedotov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Lokomotiv Moscow vs CSKA Moscow: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Moscow
    CSKA Moscow
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  •  
     
  • 253
    Số đường chuyền
    553
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 0
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 7
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 15
    Long pass
    27
  •  
     
  • 0
    Pha tấn công
    1
  •  
     
  • 0
    Tấn công nguy hiểm
    1
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation