Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk vs Lokomotiv Astana, 21h00 ngày 09/03
Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk vs Lokomotiv Astana Đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs Lokomotiv Astana Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.85O 2.5
1.01U 2.5
0.751
5.75X
3.202
1.57Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
1.01O 0.75
0.88U 0.75
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kyzylzhar Petropavlovsk vs Lokomotiv Astana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 2
-
Kyzylzhar Petropavlovsk vs Lokomotiv Astana: Diễn biến chính
- 11'0-1
Geoffrey Chinedu Charles (Assist:Marin Tomasov)
- 17'0-1Branimir Kalaica
- 33'0-1Aleksa Amanovic
- 34'0-1
- 42'0-2
Nazmi Gripshi (Assist:Geoffrey Chinedu Charles)
- 65'Miras Eleukin0-2
- 69'0-2Nurali Zhaksylyk
- 82'0-2Ousmane Camara Goal Disallowed
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Kyzylzhar Petropavlovsk vs Lokomotiv Astana: Số liệu thống kê
- Kyzylzhar PetropavlovskLokomotiv Astana
- 1Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 7Tổng cú sút19
-
- 7Sút trúng cầu môn13
-
- 0Sút ra ngoài6
-
- 115Pha tấn công114
-
- 46Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 11 | 8 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 25 | T T T T T B |
2 | Lokomotiv Astana | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T H B T T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 23 | H T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 20 | T T B T T T |
5 | FK Yelimay Semey | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 7 | 6 | 17 | T T B B T H |
6 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
7 | Ordabasy | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T T T T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T B T H H |
9 | Turan Turkistan | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | H B H T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 19 | -10 | 10 | B H B B T T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 13 | -8 | 8 | B B H B H T |
12 | Zhenis | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H B B H B |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B T |
14 | FK Atyrau | 12 | 1 | 1 | 10 | 9 | 27 | -18 | 4 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation