Phong độ Lokomotiv Astana gần đây, KQ Lokomotiv Astana mới nhất
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
- 24/05/2025Lokomotiv AstanaZhenis1 - 2W
- 18/05/2025Ulytau ZhezkazganLokomotiv Astana0 - 0W
- 10/05/2025Lokomotiv AstanaTobol Kostanai0 - 3L
- 04/05/2025Kaisar KyzylordaLokomotiv Astana0 - 0D
- 30/04/2025FK AtyrauLokomotiv Astana0 - 1W
- 26/04/2025Lokomotiv AstanaFK Atyrau2 - 0W
- 20/04/2025Turan TurkistanLokomotiv Astana0 - 1D
- 05/04/2025Lokomotiv AstanaOrdabasy1 - 1W
- 14/05/2025ZhenisLokomotiv Astana0 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-3]
- 13/04/2025OkzhetpesLokomotiv Astana1 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [7-8]
Thống kê phong độ Lokomotiv Astana gần đây, KQ Lokomotiv Astana mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Lokomotiv Astana gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kazakhstan | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây: theo giải đấu
- 24/05/2025Lokomotiv AstanaZhenis1 - 2W
- 18/05/2025Ulytau ZhezkazganLokomotiv Astana0 - 0W
- 10/05/2025Lokomotiv AstanaTobol Kostanai0 - 3L
- 04/05/2025Kaisar KyzylordaLokomotiv Astana0 - 0D
- 30/04/2025FK AtyrauLokomotiv Astana0 - 1W
- 26/04/2025Lokomotiv AstanaFK Atyrau2 - 0W
- 20/04/2025Turan TurkistanLokomotiv Astana0 - 1D
- 05/04/2025Lokomotiv AstanaOrdabasy1 - 1W
- 14/05/2025ZhenisLokomotiv Astana0 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-3]
- 13/04/2025OkzhetpesLokomotiv Astana1 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [7-8]
- Kết quả Lokomotiv Astana mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
- Kết quả Lokomotiv Astana mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lokomotiv Astana gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Astana (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Lokomotiv Astana (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 25 | B T T T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T H B T T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 23 | H T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 17 | H T T B T T |
5 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
6 | FK Yelimay Semey | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 6 | 6 | 16 | T T T B B T |
7 | Ordabasy | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T T T T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T T B T H |
9 | Turan Turkistan | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | T H B H T B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 18 | -11 | 7 | H B H B B T |
11 | Zhenis | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H B B H B |
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 9 | 0 | 5 | 4 | 3 | 12 | -9 | 5 | H B B H B H |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B T |
14 | FK Atyrau | 11 | 1 | 1 | 9 | 8 | 25 | -17 | 4 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan