Kết quả Kaisar Kyzylorda vs Lokomotiv Astana, 19h00 ngày 04/05
Kết quả Kaisar Kyzylorda vs Lokomotiv Astana Đối đầu Kaisar Kyzylorda vs Lokomotiv Astana Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.93-1
0.88O 2.25
0.80U 2.25
1.001
5.50X
3.802
1.48Hiệp 1+0.5
0.73-0.5
1.12O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaisar Kyzylorda vs Lokomotiv Astana
-
Sân vận động: Gany Muratbayev Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 7
-
Kaisar Kyzylorda vs Lokomotiv Astana: Diễn biến chính
- 41'0-0Geoffrey Chinedu Charles
- 45'Nurdaulet Agzambayev0-0
- 59'Aybar Zhaksylykov1-0
- 68'1-0Karlo Bartolec
- 84'1-0Marin Tomasov
- 88'Nurimzhan Salaydin1-0
- 90'1-0Aleksa Amanovic
- 90'1-1
Nazmi Gripshi
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Kaisar Kyzylorda vs Lokomotiv Astana: Số liệu thống kê
- Kaisar KyzylordaLokomotiv Astana
- 1Phạt góc9
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 7Tổng cú sút26
-
- 4Sút trúng cầu môn16
-
- 3Sút ra ngoài10
-
- 66Pha tấn công81
-
- 12Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 11 | 8 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 25 | T T T T T B |
2 | Lokomotiv Astana | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T H B T T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 23 | H T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 17 | H T T B T T |
5 | FK Yelimay Semey | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 7 | 6 | 17 | T T B B T H |
6 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
7 | Ordabasy | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T T T T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T B T H H |
9 | Turan Turkistan | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | T H B H T B |
10 | FC Zhetysu Taldykorgan | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 13 | -8 | 8 | B B H B H T |
11 | Kaisar Kyzylorda | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 18 | -11 | 7 | B H B B T T |
12 | Zhenis | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H B B H B |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B T |
14 | FK Atyrau | 11 | 1 | 1 | 9 | 8 | 25 | -17 | 4 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation