Lokomotiv Astana: tin tức, thông tin website facebook

CLB Lokomotiv Astana: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Lokomotiv Astana
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1964
Bóng đá quốc gia nào? Kazakhstan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Kazakhstan
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Futbol'nyy klub ''Zhenis'' ul. Manasa, 6 473000 g.Astana Kazakhstan
Sân vận động Astana Arena
Sức chứa sân vận động 12,343 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Grigori Babayan
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcastana.kz/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Lokomotiv Astana mới nhất

  • 12/12 22:30
    Lokomotiv Astana
    Chelsea
    1 - 3
    A
  • 28/11 22:30
    Lokomotiv Astana
    Vitoria Guimaraes
    1 - 0
    A
  • 08/11 00:45
    AEP Paphos
    Lokomotiv Astana
    0 - 0
    A
  • 25/10 02:00
    The New Saints
    Lokomotiv Astana
    1 - 0
    A
  • 23/11 17:00
    Zhenis
    Lokomotiv Astana
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-2]
  • 10/11 16:00
    Lokomotiv Astana
    FC Zhetysu Taldykorgan
    5 - 0
    Vòng 26
  • 03/11 20:00
    Tobol Kostanai
    Lokomotiv Astana
    0 - 0
    Vòng 25
  • 30/10 21:00
    Lokomotiv Astana
    FK Atyrau
    0 - 1
    Vòng 17
  • 27/10 20:00
    Lokomotiv Astana
    FK Aktobe Lento
    2 - 0
    Vòng 24
  • 20/10 18:00
    FK Yelimay Semey
    Lokomotiv Astana
    0 - 2
    Vòng 23

Lịch thi đấu Lokomotiv Astana sắp tới

BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Kairat Almaty 24 14 5 5 39 21 18 47 T B T T T T
2 Lokomotiv Astana 24 14 4 6 39 19 20 46 T T T T B T
3 FK Aktobe Lento 24 12 7 5 39 26 13 43 T B T B T T
4 Ordabasy 24 12 6 6 36 24 12 42 T T B B B T
5 Tobol Kostanai 24 11 6 7 33 23 10 39 T B T T T B
6 FK Yelimay Semey 24 10 7 7 35 32 3 37 T T B B B B
7 FK Atyrau 24 9 8 7 28 20 8 35 T B T B T B
8 Kaisar Kyzylorda 24 9 7 8 28 29 -1 34 B B T T B T
9 Kyzylzhar Petropavlovsk 24 8 5 11 29 26 3 29 B B T H T T
10 Zhenis 24 6 6 12 18 32 -14 24 H T T T H B
11 FC Zhetysu Taldykorgan 24 5 8 11 17 33 -16 23 B T B B B B
12 Turan Turkistan 24 5 5 14 16 39 -23 20 B B B B H B
13 FC Shakhtyor Karagandy 24 2 4 18 12 45 -33 10 B B B B H B
14 FK Aksu 0 0 0 0 0 0 0 0

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation