Kết quả FK Aktobe Lento vs Kaisar Kyzylorda, 18h00 ngày 06/04
Kết quả FK Aktobe Lento vs Kaisar Kyzylorda Đối đầu FK Aktobe Lento vs Kaisar Kyzylorda Phong độ FK Aktobe Lento gần đây Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.81+1
0.95O 2.25
0.96U 2.25
0.801
1.55X
3.702
5.00Hiệp 1-0.25
0.61+0.25
1.17O 0.75
0.71U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Aktobe Lento vs Kaisar Kyzylorda
-
Sân vận động: Aktobe Central Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 4
-
FK Aktobe Lento vs Kaisar Kyzylorda: Diễn biến chính
- 14'Bagdat Kairov (Assist:Djordje Ivkovic)1-0
- 27'1-0Duman Narzildaev
- 43'Darkhan Berdibek (Assist:Yerkebulan Seydakhmet)2-0
- 45'Djordje Ivkovic2-0
- 55'Idris Ibragimovich Umaev (Assist:Jairo Jean)3-0
- 65'Bagdat Kairov3-0
- 75'Oralkhan Omirtayev (Assist:Idris Ibragimovich Umaev)4-0
- 90'Idris Ibragimovich Umaev4-0
- 90'4-0Kuanysh Kalmuratov
- 90'4-1
Aybar Zhaksylykov (Assist:Orken Makhan)
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FK Aktobe Lento vs Kaisar Kyzylorda: Số liệu thống kê
- FK Aktobe LentoKaisar Kyzylorda
- 2Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 17Tổng cú sút17
-
- 7Sút trúng cầu môn8
-
- 10Sút ra ngoài9
-
- 47Pha tấn công57
-
- 42Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 11 | 8 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 25 | T T T T T B |
2 | Lokomotiv Astana | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T H B T T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 23 | H T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 17 | H T T B T T |
5 | FK Yelimay Semey | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 7 | 6 | 17 | T T B B T H |
6 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
7 | Ordabasy | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T T T T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T B T H H |
9 | Turan Turkistan | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | T H B H T B |
10 | FC Zhetysu Taldykorgan | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 13 | -8 | 8 | B B H B H T |
11 | Kaisar Kyzylorda | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 18 | -11 | 7 | B H B B T T |
12 | Zhenis | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H B B H B |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B T |
14 | FK Atyrau | 11 | 1 | 1 | 9 | 8 | 25 | -17 | 4 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation