Kết quả Werder Bremen vs RB Leipzig, 20h30 ngày 10/05

Bundesliga 2024-2025 » vòng 33

  • Werder Bremen vs RB Leipzig: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Lukas Klostermann
  • 13'
    Marco Friedl
    0-0
  • 33'
    0-0
    Arthur Vermeeren
  • 69'
    0-0
     Yussuf Yurary Poulsen
     Lois Openda
  • 69'
    0-0
     Antonio Eromonsele Nordby Nusa
     Benjamin Sesko
  • 77'
    0-0
    Kosta Nedeljkovic
  • 79'
    0-0
     Bote Baku
     Christoph Baumgartner
  • 79'
    Marco Grull  
    Felix Agu  
    0-0
  • 80'
    Derrick Kohn  
    Oliver Burke  
    0-0
  • 85'
    Leonardo Bittencourt  
    Senne Lynen  
    0-0
  • 87'
    0-0
     Tidiam Gomis
     Arthur Vermeeren
  • 88'
    Justin Njinmah  
    Mitchell Weiser  
    0-0
  • Werder Bremen vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

  • Werder Bremen3-5-2
    1
    Michael Zetterer
    5
    Amos Pieper
    32
    Marco Friedl
    4
    Niklas Stark
    27
    Felix Agu
    20
    Romano Schmid
    14
    Senne Lynen
    6
    Jens Stage
    8
    Mitchell Weiser
    15
    Oliver Burke
    7
    Marvin Ducksch
    11
    Lois Openda
    30
    Benjamin Sesko
    14
    Christoph Baumgartner
    13
    Nicolas Seiwald
    18
    Arthur Vermeeren
    10
    Xavi Quentin Shay Simons
    21
    Kosta Nedeljkovic
    16
    Lukas Klostermann
    5
    Bitshiabu El Chadaille
    23
    Castello Lukeba
    1
    Peter Gulacsi
    RB Leipzig4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Derrick Kohn
    11Justin Njinmah
    10Leonardo Bittencourt
    17Marco Grull
    22Julian Malatini
    42Keke Topp
    30Mio Backhaus
    3Anthony Jung
    9Andre Silva
    Yussuf Yurary Poulsen 9
    Tidiam Gomis 27
    Bote Baku 17
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa 7
    Maarten Vandevoordt 26
    Lutsharel Geertruida 3
    Jonathan Norbye 45
    Mika Walther 38
    Forzan Assan Ouedraogo 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ole Werner
    Zsolt Low
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Werder Bremen vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

  • Werder Bremen
    RB Leipzig
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 10
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 512
    Số đường chuyền
    438
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 37
    Long pass
    22
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation