Kết quả FK Shkendija 79 vs Sileks, 22h00 ngày 17/05
Kết quả FK Shkendija 79 vs Sileks Đối đầu FK Shkendija 79 vs Sileks Phong độ FK Shkendija 79 gần đây Phong độ Sileks gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.77+0.25
0.96O 2.25
0.73U 2.25
0.961
2.00X
3.202
3.20Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Shkendija 79 vs Sileks
-
Sân vận động: Ecolog Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025 » vòng 33
-
FK Shkendija 79 vs Sileks: Diễn biến chính
- 30'0-0Darko Dodev
- 35'0-1
Marko Gjorgjievski
- 38'Klisman Cake0-1
- 39'0-2
Marko Gjorgjievski
- 42'Reshat Ramadani0-2
- 67'Fiton Ademi1-2
- 67'Adenis Shala1-2
- 73'Fabrice Tamba1-2
- 73'Fabrice Tamba1-2
- 82'1-2Valentin Kocoski
- 87'1-2Nikola Braunovic
- 90'1-3
Angel Timovski
- 90'1-3Angel Timovski
- 90'Anes Meliqi1-3
- BXH VĐQG Bắc Macedonia
- BXH bóng đá FYR Macedonia mới nhất
-
FK Shkendija 79 vs Sileks: Số liệu thống kê
- FK Shkendija 79Sileks
- 6Phạt góc0
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 6Thẻ vàng4
-
- 15Tổng cú sút11
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài8
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 135Pha tấn công106
-
- 82Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 33 | 20 | 10 | 3 | 59 | 30 | 29 | 70 | T H T H T B |
2 | Sileks | 33 | 19 | 10 | 4 | 57 | 19 | 38 | 67 | T H T H H T |
3 | Rabotnicki Skopje | 33 | 15 | 11 | 7 | 37 | 22 | 15 | 56 | T T H B B B |
4 | FC Struga Trim Lum | 33 | 13 | 12 | 8 | 41 | 37 | 4 | 51 | H H H H H H |
5 | FC Vardar Skopje | 32 | 11 | 9 | 12 | 34 | 37 | -3 | 42 | H T T H T T |
6 | FK Rinija Gostivar | 33 | 12 | 12 | 9 | 37 | 33 | 4 | 39 | H B B B B B |
7 | Pelister Bitola | 33 | 10 | 9 | 14 | 26 | 38 | -12 | 39 | B T T T H B |
8 | FK Shkupi | 33 | 10 | 8 | 15 | 47 | 47 | 0 | 38 | B H B B T H |
9 | FK Tikves Kavadarci | 33 | 7 | 13 | 13 | 25 | 31 | -6 | 34 | T B T T H H |
10 | Academy Pandev | 33 | 9 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 34 | B T B T H T |
11 | KF Besa Doberdoll | 33 | 9 | 6 | 18 | 34 | 53 | -19 | 33 | B B T T B T |
12 | Voska Sport | 32 | 5 | 7 | 20 | 25 | 60 | -35 | 13 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation