Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Shkendija 79 vs Sileks, 22h00 ngày 17/5
Kết quả FK Shkendija 79 vs Sileks Đối đầu FK Shkendija 79 vs Sileks Phong độ FK Shkendija 79 gần đây Phong độ Sileks gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: FK Shkendija 79 vs Sileks
- Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Shkendija 79 vs Sileks trước đây
- 23/02/2025FK Shkendija 794 - 2Sileks1 - 1W
- 05/10/2024Sileks0 - 0FK Shkendija 790 - 0D
- 14/04/2024FK Shkendija 796 - 1Sileks1 - 1W
- 10/12/2023FK Shkendija 793 - 1Sileks1 - 1W
- 17/09/2023Sileks2 - 1FK Shkendija 790 - 0L
- 26/04/2023FK Shkendija 790 - 0Sileks0 - 0D
- 30/10/2022Sileks1 - 1FK Shkendija 790 - 0D
- 14/08/2022FK Shkendija 791 - 1Sileks1 - 0D
- 04/04/2021FK Shkendija 792 - 1Sileks0 - 0W
- 21/02/2021Sileks1 - 2FK Shkendija 791 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Shkendija 79 vs Sileks
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Shkendija 79 vs Sileks: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Shkendija 79 vs Sileks: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Shkendija 79 vs Sileks: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Shkendija 79 (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
FK Shkendija 79 (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Shkendija 79 thắng
Bại: là số trận FK Shkendija 79 thua
Thắng: là số trận FK Shkendija 79 thắng
Bại: là số trận FK Shkendija 79 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Shkendija 79 và Sileks trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 32 | 20 | 10 | 2 | 58 | 27 | 31 | 70 | T T H T H T |
2 | Sileks | 32 | 18 | 10 | 4 | 54 | 18 | 36 | 64 | T T H T H H |
3 | Rabotnicki Skopje | 32 | 15 | 11 | 6 | 35 | 19 | 16 | 56 | B T T H B B |
4 | FC Struga Trim Lum | 32 | 13 | 11 | 8 | 38 | 34 | 4 | 50 | T H H H H H |
5 | FC Vardar Skopje | 32 | 11 | 9 | 12 | 34 | 37 | -3 | 42 | H T T H T T |
6 | FK Rinija Gostivar | 33 | 12 | 12 | 9 | 37 | 33 | 4 | 39 | H B B B B B |
7 | Pelister Bitola | 32 | 10 | 9 | 13 | 25 | 34 | -9 | 39 | B B T T T H |
8 | FK Shkupi | 33 | 10 | 8 | 15 | 47 | 47 | 0 | 38 | B H B B T H |
9 | FK Tikves Kavadarci | 32 | 7 | 12 | 13 | 22 | 28 | -6 | 33 | H T B T T H |
10 | Academy Pandev | 32 | 8 | 7 | 17 | 38 | 54 | -16 | 31 | T B T B T H |
11 | KF Besa Doberdoll | 32 | 8 | 6 | 18 | 30 | 52 | -22 | 30 | B B B T T B |
12 | Voska Sport | 32 | 5 | 7 | 20 | 25 | 60 | -35 | 13 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: