Phong độ Sileks gần đây, KQ Sileks mới nhất

Phong độ Sileks gần đây

  • 08/12/2024
    Sileks
    FC Vardar Skopje
    1 - 0
    W
  • 03/12/2024
    1 FK Rinija Gostivar
    Sileks
    0 - 0
    D
  • 27/11/2024
    1 Sileks
    Voska Sport
    1 - 0
    W
  • 24/11/2024
    FK Shkupi
    Sileks
    0 - 2
    W
  • 09/11/2024
    Sileks
    Pelister Bitola
    1 - 0
    W
  • 03/11/2024
    Academy Pandev
    Sileks
    0 - 1
    W
  • 30/10/2024
    1 Sileks
    Rabotnicki Skopje
    0 - 1
    D
  • 27/10/2024
    Sileks
    KF Besa Doberdoll
    1 - 0
    W
  • 20/10/2024
    FC Struga Trim Lum
    Sileks
    0 - 0
    W
  • 23/10/2024
    Sileks
    FK Shkupi
    0 - 0
    D
  • Pen [4-3]

Thống kê phong độ Sileks gần đây, KQ Sileks mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 7 3 0

Thống kê phong độ Sileks gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Bắc Macedonia 9 7 2 0
- Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia 1 0 1 0

Phong độ Sileks gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Sileks mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia

  • 08/12/2024
    Sileks
    FC Vardar Skopje
    1 - 0
    W
  • 03/12/2024
    1 FK Rinija Gostivar
    Sileks
    0 - 0
    D
  • 27/11/2024
    1 Sileks
    Voska Sport
    1 - 0
    W
  • 24/11/2024
    FK Shkupi
    Sileks
    0 - 2
    W
  • 09/11/2024
    Sileks
    Pelister Bitola
    1 - 0
    W
  • 03/11/2024
    Academy Pandev
    Sileks
    0 - 1
    W
  • 30/10/2024
    1 Sileks
    Rabotnicki Skopje
    0 - 1
    D
  • 27/10/2024
    Sileks
    KF Besa Doberdoll
    1 - 0
    W
  • 20/10/2024
    FC Struga Trim Lum
    Sileks
    0 - 0
    W
  • - Kết quả Sileks mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia

  • 23/10/2024
    Sileks
    FK Shkupi
    0 - 0
    D
  • Pen [4-3]

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sileks gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Sileks (sân nhà) 10 7 0 0
Sileks (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sileks thắng
Bại: là số trận Sileks thua

BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sileks 18 11 4 3 27 8 19 37 T T T T H T
2 FK Shkendija 79 18 10 7 1 30 12 18 37 H T T T T H
3 Rabotnicki Skopje 18 10 7 1 26 8 18 37 H B T T T T
4 FK Rinija Gostivar 18 9 8 1 26 9 17 35 T T T T H H
5 FC Struga Trim Lum 18 9 5 4 23 21 2 32 T T H T B T
6 FK Shkupi 18 6 4 8 26 25 1 22 B B B B T T
7 Pelister Bitola 18 4 7 7 9 18 -9 19 T B B B T B
8 Academy Pandev 18 5 4 9 21 31 -10 19 B B H T B B
9 FK Tikves Kavadarci 18 2 8 8 7 15 -8 14 H H B B H T
10 KF Besa Doberdoll 18 3 4 11 14 26 -12 13 B H B B B B
11 FC Vardar Skopje 18 3 4 11 11 29 -18 13 B T H B H B
12 Voska Sport 18 2 6 10 16 34 -18 12 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: