Kết quả Barcelona vs Villarreal, 00h00 ngày 19/05
Kết quả Barcelona vs Villarreal Nhận định, Soi kèo Barcelona vs Villarreal, 0h ngày 19/05: Đôi công hấp dẫn Đối đầu Barcelona vs Villarreal Phong độ Barcelona gần đây Phong độ Villarreal gần đây
- Thứ hai, Ngày 19/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.95O 3.75
1.08U 3.75
0.801
1.42X
4.702
5.30Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.89O 0.5
0.17U 0.5
3.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Villarreal
-
Sân vận động: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 37
-
Barcelona vs Villarreal: Diễn biến chính
- 4'0-1
Ayoze Perez (Assist:Nicolas Pepe)
- 38'Lamine Yamal (Assist:Eric Garcia)1-1
- 43'Eric Garcia1-1
- 45'Fermin Lopez2-1
- 46'Alejandro Balde
Gerard Martin2-1 - 46'Frenkie De Jong
Pedro Golzalez Lopez2-1 - 46'2-1Thierno Barry
Ayoze Perez - 50'2-2
Santi Comesana (Assist:Yeremi Pino)
- 58'2-2Pape Alassane Gueye
Daniel Parejo Munoz,Parejo - 64'2-2Tajon Buchanan
Yeremi Pino - 64'2-2Willy Kambwala
Pau Navarro Badenes - 74'Hector Fort
Eric Garcia2-2 - 74'Pau Victor Delgado
Robert Lewandowski2-2 - 77'2-2Gerard Moreno Balaguero
Nicolas Pepe - 80'2-3
Tajon Buchanan (Assist:Gerard Moreno Balaguero)
- 85'Dani Olmo
Pablo Martin Paez Gaviria2-3 - 86'Dani Olmo2-3
-
FC Barcelona vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
- FC Barcelona4-2-3-11Marc-Andre ter Stegen35Gerard Martin5Inigo Martinez Berridi2Pau Cubarsi24Eric Garcia8Pedro Golzalez Lopez6Pablo Martin Paez Gaviria11Raphael Dias Belloli,Raphinha16Fermin Lopez19Lamine Yamal9Robert Lewandowski16Alejandro Baena Rodriguez22Ayoze Perez19Nicolas Pepe14Santi Comesana10Daniel Parejo Munoz,Parejo21Yeremi Pino26Pau Navarro Badenes8Juan Marcos Foyth2Logan Costa23Sergi Cardona Bermudez1Luiz Júnior
- Đội hình dự bị
- 21Frenkie De Jong20Dani Olmo3Alejandro Balde18Pau Victor Delgado32Hector Fort15Andreas Christensen25Wojciech Szczesny13Ignacio Pena Sotorres10Anssumane Fati14Pablo Torre17Marc Casado36Sergi DominguezTajon Buchanan 9Willy Kambwala 5Pape Alassane Gueye 18Gerard Moreno Balaguero 7Thierno Barry 15Etta Eyong 36Diego Conde 13Francisco Femenia Far, Kiko 17Denis Suarez Fernandez 6Alfonso Pedraza Sag 24Eric Bertrand Bailly 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Hans Dieter FlickMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona vs Villarreal: Số liệu thống kê
- BarcelonaVillarreal
- Giao bóng trước
-
- 11Phạt góc3
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 24Tổng cú sút7
-
- 9Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 9Cản sút0
-
- 9Sút Phạt14
-
- 68%Kiểm soát bóng32%
-
- 71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
- 685Số đường chuyền301
-
- 92%Chuyền chính xác78%
-
- 14Phạm lỗi9
-
- 2Việt vị1
-
- 11Đánh đầu13
-
- 5Đánh đầu thành công7
-
- 0Cứu thua7
-
- 13Rê bóng thành công19
-
- 5Thay người5
-
- 15Đánh chặn7
-
- 21Ném biên15
-
- 13Cản phá thành công19
-
- 6Thử thách12
-
- 1Kiến tạo thành bàn3
-
- 32Long pass25
-
- 160Pha tấn công41
-
- 102Tấn công nguy hiểm19
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 37 | 27 | 4 | 6 | 99 | 39 | 60 | 85 | T T T T T B |
2 | Real Madrid | 37 | 25 | 6 | 6 | 76 | 38 | 38 | 81 | T T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 37 | 21 | 10 | 6 | 64 | 30 | 34 | 73 | B T H T B T |
4 | Athletic Bilbao | 37 | 19 | 13 | 5 | 54 | 26 | 28 | 70 | B T H T T T |
5 | Villarreal | 37 | 19 | 10 | 8 | 67 | 49 | 18 | 67 | B T T T T T |
6 | Real Betis | 37 | 16 | 11 | 10 | 56 | 49 | 7 | 59 | T T T H H B |
7 | Celta Vigo | 37 | 15 | 7 | 15 | 57 | 56 | 1 | 52 | B T B T T B |
8 | Osasuna | 37 | 12 | 15 | 10 | 47 | 51 | -4 | 51 | T T B H T T |
9 | Rayo Vallecano | 37 | 13 | 12 | 12 | 41 | 45 | -4 | 51 | H B T T H T |
10 | Mallorca | 37 | 13 | 8 | 16 | 35 | 44 | -9 | 47 | H B B T B B |
11 | Real Sociedad | 37 | 13 | 7 | 17 | 35 | 44 | -9 | 46 | H B H B B T |
12 | Valencia | 37 | 11 | 12 | 14 | 43 | 53 | -10 | 45 | H H T T B B |
13 | Getafe | 37 | 11 | 9 | 17 | 33 | 37 | -4 | 42 | B B B B B T |
14 | Alaves | 37 | 10 | 11 | 16 | 37 | 47 | -10 | 41 | H T H B T T |
15 | Sevilla | 37 | 10 | 11 | 16 | 40 | 51 | -11 | 41 | H B H B T B |
16 | Girona | 37 | 11 | 8 | 18 | 44 | 56 | -12 | 41 | B H T B T B |
17 | RCD Espanyol | 37 | 10 | 9 | 18 | 38 | 51 | -13 | 39 | H B B B B B |
18 | Leganes | 37 | 8 | 13 | 16 | 36 | 56 | -20 | 37 | H H H T B T |
19 | Las Palmas | 37 | 8 | 8 | 21 | 40 | 59 | -19 | 32 | T B B B B B |
20 | Real Valladolid | 37 | 4 | 4 | 29 | 26 | 87 | -61 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation