Kết quả Atletico Madrid vs Betis, 00h00 ngày 19/05
Kết quả Atletico Madrid vs Betis Nhận định, Soi kèo Atletico Madrid vs Real Betis, 0h ngày 19/05: Chủ nhà áp đảo Đối đầu Atletico Madrid vs Betis Phong độ Atletico Madrid gần đây Phong độ Betis gần đây
- Thứ hai, Ngày 19/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.99O 2.75
1.03U 2.75
0.831
1.80X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Betis
-
Sân vận động: Civitas Metropolitano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 37
-
Atletico Madrid vs Betis: Diễn biến chính
- 10'Julian Alvarez1-0
- 45'Robin Le Normand (Assist:Samuel Dias Lino)2-0
- 46'2-0Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Sergi Altimira - 46'2-0Antony Matheus dos Santos
Abdessamad Ezzalzouli - 46'2-0Juan Camilo Hernandez Suarez
Cedric Bakambu - 67'2-1
Pablo Fornals (Assist:Giovani Lo Celso)
- 70'Conor Gallagher
Rodrigo De Paul2-1 - 70'Antoine Griezmann
Alexander Sorloth2-1 - 75'Julian Alvarez (Assist:Antoine Griezmann)3-1
- 80'Nahuel Molina
Giuliano Simeone3-1 - 80'Angel Correa
Samuel Dias Lino3-1 - 82'3-1William Carvalho
Giovani Lo Celso - 82'3-1Ángel Ortiz
Aitor Ruibal - 87'Nahuel Molina Goal cancelled3-1
- 89'3-1Nobel Mendy
- 90'Axel Witsel
Julian Alvarez3-1 - 90'Angel Correa (Assist:Julian Alvarez)4-1
- 90'Nahuel Molina4-1
-
Atletico Madrid vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị
- Atletico Madrid4-4-213Jan Oblak21Javier Galan15Clement Lenglet24Robin Le Normand14Marcos Llorente Moreno12Samuel Dias Lino6Jorge Resurreccion Merodio, Koke5Rodrigo De Paul22Giuliano Simeone19Julian Alvarez9Alexander Sorloth11Cedric Bakambu18Pablo Fornals20Giovani Lo Celso10Abdessamad Ezzalzouli4Joao Lucas De Souza Cardoso16Sergi Altimira24Aitor Ruibal6Natan Bernardo De Souza32Nobel Mendy15Romain Perraud13Adrian San Miguel del Castillo
- Đội hình dự bị
- 10Angel Correa16Nahuel Molina20Axel Witsel7Antoine Griezmann4Conor Gallagher1Juan Musso11Thomas Lemar23Reinildo Mandava3Caesar Azpilicueta17Rodrigo Riquelme2Jose Maria Gimenez de Vargas31Antonio GomisAntony Matheus dos Santos 7William Carvalho 14Francisco R. Alarcon Suarez,Isco 22Ángel Ortiz 40Juan Camilo Hernandez Suarez 19Guilherme Fernandes 31Marc Bartra Aregall 5Jesus Rodriguez 36German Garcia 30Ricardo Rodriguez 12
- Huấn luyện viên (HLV)
- Diego Pablo SimeoneManuel Luis Pellegrini
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Madrid vs Betis: Số liệu thống kê
- Atletico MadridBetis
- Giao bóng trước
-
- 7Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 20Tổng cú sút12
-
- 11Sút trúng cầu môn7
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 2Cản sút1
-
- 9Sút Phạt12
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 473Số đường chuyền593
-
- 85%Chuyền chính xác89%
-
- 12Phạm lỗi9
-
- 2Việt vị1
-
- 7Đánh đầu7
-
- 3Đánh đầu thành công4
-
- 6Cứu thua7
-
- 15Rê bóng thành công15
-
- 5Thay người5
-
- 10Đánh chặn8
-
- 16Ném biên13
-
- 1Woodwork1
-
- 15Cản phá thành công15
-
- 9Thử thách7
-
- 3Kiến tạo thành bàn1
-
- 17Long pass30
-
- 79Pha tấn công96
-
- 56Tấn công nguy hiểm54
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 37 | 27 | 4 | 6 | 99 | 39 | 60 | 85 | T T T T T B |
2 | Real Madrid | 37 | 25 | 6 | 6 | 76 | 38 | 38 | 81 | T T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 37 | 21 | 10 | 6 | 64 | 30 | 34 | 73 | B T H T B T |
4 | Athletic Bilbao | 37 | 19 | 13 | 5 | 54 | 26 | 28 | 70 | B T H T T T |
5 | Villarreal | 37 | 19 | 10 | 8 | 67 | 49 | 18 | 67 | B T T T T T |
6 | Real Betis | 37 | 16 | 11 | 10 | 56 | 49 | 7 | 59 | T T T H H B |
7 | Celta Vigo | 37 | 15 | 7 | 15 | 57 | 56 | 1 | 52 | B T B T T B |
8 | Osasuna | 37 | 12 | 15 | 10 | 47 | 51 | -4 | 51 | T T B H T T |
9 | Rayo Vallecano | 37 | 13 | 12 | 12 | 41 | 45 | -4 | 51 | H B T T H T |
10 | Mallorca | 37 | 13 | 8 | 16 | 35 | 44 | -9 | 47 | H B B T B B |
11 | Real Sociedad | 37 | 13 | 7 | 17 | 35 | 44 | -9 | 46 | H B H B B T |
12 | Valencia | 37 | 11 | 12 | 14 | 43 | 53 | -10 | 45 | H H T T B B |
13 | Getafe | 37 | 11 | 9 | 17 | 33 | 37 | -4 | 42 | B B B B B T |
14 | Alaves | 37 | 10 | 11 | 16 | 37 | 47 | -10 | 41 | H T H B T T |
15 | Sevilla | 37 | 10 | 11 | 16 | 40 | 51 | -11 | 41 | H B H B T B |
16 | Girona | 37 | 11 | 8 | 18 | 44 | 56 | -12 | 41 | B H T B T B |
17 | RCD Espanyol | 37 | 10 | 9 | 18 | 38 | 51 | -13 | 39 | H B B B B B |
18 | Leganes | 37 | 8 | 13 | 16 | 36 | 56 | -20 | 37 | H H H T B T |
19 | Las Palmas | 37 | 8 | 8 | 21 | 40 | 59 | -19 | 32 | T B B B B B |
20 | Real Valladolid | 37 | 4 | 4 | 29 | 26 | 87 | -61 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation