Kết quả V-Varen Nagasaki vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 11/05
Kết quả V-Varen Nagasaki vs Montedio Yamagata Đối đầu V-Varen Nagasaki vs Montedio Yamagata Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây Phong độ Montedio Yamagata gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.02O 2.75
1.01U 2.75
0.851
1.75X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu V-Varen Nagasaki vs Montedio Yamagata
-
Sân vận động: Nagasaki Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 15
-
V-Varen Nagasaki vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính
- 3'0-1
Akira Silvano Disaro (Assist:Koki Sakamoto)
- 21'0-1Yudai Konishi
- 46'0-1Zain Issaka
Kaina Yoshio - 53'Juan Manuel Delgado Moreno Juanma0-1
- 54'0-1Keisuke Nishimura
- 65'Kaito Matsuzawa
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos0-1 - 65'Temmu Matsumoto
Taisei Abe0-1 - 70'0-1Junya Takahashi
Akira Silvano Disaro - 70'0-1Shunmei Horikane
Yoshiki Fujimoto - 79'Shunsuke Aoki
Asahi Masuyama0-1 - 85'0-1Taiju Yoshida
Koki Sakamoto - 89'Masahiro Sekiguchi
Keita Takahata0-1 - 89'Ryogo Yamasaki
Matheus Jesus0-1 - 90'0-1Takumi Yamada
Shintaro Kokubu - 90'Ryogo Yamasaki1-1
-
V-Varen Nagasaki vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị
- V-Varen Nagasaki4-4-221Masaaki Goto17Keita Takahata25Kazuki Kushibiki29Ikki Arai23Shunya Yoneda8Asahi Masuyama5Hotaru Yamaguchi6Taisei Abe7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma10Matheus Jesus90Akira Silvano Disaro11Yoshiki Fujimoto25Shintaro Kokubu20Kaina Yoshio7Reo Takae8Yudai Konishi14Koki Sakamoto3Yuta Kumamoto4Keisuke Nishimura22Hayate Shirowa1Thomas Heward-Belle
- Đội hình dự bị
- 36Shunsuke Aoki31Gaku Harada34Temmu Matsumoto38Kaito Matsuzawa14Takumi NAGURA19Takashi Sawada3Masahiro Sekiguchi48Hayato Teruyama18Ryogo YamasakiTakashi Abe 5Shoma Doi 88Shunmei Horikane 55Zain Issaka 42Ryotaro Nakamura 71Junya Takahashi 9Riku Terakado 31Takumi Yamada 6Taiju Yoshida 2
- Huấn luyện viên (HLV)
- Fabio CarilleSusumu Watanabe
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
V-Varen Nagasaki vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê
- V-Varen NagasakiMontedio Yamagata
- 6Phạt góc5
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 11Tổng cú sút6
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài4
-
- 12Sút Phạt6
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 6Phạm lỗi11
-
- 0Việt vị1
-
- 3Cứu thua1
-
- 82Pha tấn công81
-
- 59Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản