Kết quả Sagan Tosu vs Montedio Yamagata, 17h00 ngày 25/04
Kết quả Sagan Tosu vs Montedio Yamagata Đối đầu Sagan Tosu vs Montedio Yamagata Phong độ Sagan Tosu gần đây Phong độ Montedio Yamagata gần đây
- Thứ sáu, Ngày 25/04/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.88O 2.5
0.96U 2.5
0.901
2.63X
3.252
2.45Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sagan Tosu vs Montedio Yamagata
-
Sân vận động: Tosu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 11
-
Sagan Tosu vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính
- 19'Taisei Inoue1-0
- 31'Jun Nishikawa2-0
- 46'2-0Ayumu Kawai
Takumi Yamada - 46'2-0Yoshiki Fujimoto
Hiroya Nodake - 64'Makito Uehara
Eitaro Matsuda2-0 - 64'Nagi Matsumoto
Tatsunori Sakurai2-0 - 64'Daichi Suzuki
Shion Shinkawa2-0 - 68'2-0Junya Takahashi
Shoma Doi - 78'2-0Zain Issaka
Kaina Yoshio - 78'Yuki Horigome
Jun Nishikawa2-0 - 78'2-0Shunmei Horikane
Akira Silvano Disaro - 78'2-0Kaina Yoshio
- 78'Sora Ogawa2-0
- 87'Yuta Imazu
Haruki Arai2-0 - 88'2-0Keisuke Nishimura
- 90'2-1
Shunmei Horikane (Assist:Chihiro Kato)
- 90'Daichi Suzuki2-1
-
Sagan Tosu vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị
- Sagan Tosu3-4-2-112Ryota Izumori32Sora Ogawa37Reiya Morishita13Taisei Inoue7Haruki Arai27Tatsunori Sakurai33Kento Nishiya22Eitaro Matsuda77Vykintas Slivka11Jun Nishikawa47Shion Shinkawa20Kaina Yoshio90Akira Silvano Disaro14Koki Sakamoto88Shoma Doi7Reo Takae17Chihiro Kato6Takumi Yamada4Keisuke Nishimura5Takashi Abe13Hiroya Nodake31Riku Terakado
- Đội hình dự bị
- 18Shota Hino44Yuki Horigome4Yuta Imazu23Fumiya Kitajima2Nagi Matsumoto5Shiva Tafari Nagasawa19Daichi Suzuki35Kei Uchiyama91Makito UeharaYoshiki Fujimoto 11Thomas Heward-Belle 1Shunmei Horikane 55Zain Issaka 42Ayumu Kawai 15Shintaro Kokubu 25Yudai Konishi 8Yuta Kumamoto 3Junya Takahashi 9
- Huấn luyện viên (HLV)
- Akio KogikuSusumu Watanabe
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Sagan Tosu vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê
- Sagan TosuMontedio Yamagata
- 6Phạt góc6
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài8
-
- 23Sút Phạt10
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 9Phạm lỗi20
-
- 1Việt vị4
-
- 2Cứu thua3
-
- 80Pha tấn công81
-
- 55Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản