Kết quả Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 18/05
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây Phong độ Montedio Yamagata gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.06O 2.25
0.95U 2.25
0.911
2.50X
3.102
2.60Hiệp 1+0
0.80-0
1.08O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata
-
Sân vận động: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 16
-
Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính
- 3'Shunsuke Yamamoto (Assist:Kohei Tanabe)1-0
- 55'1-0Keisuke Nishimura
- 62'Daigo Furukawa
Shunsuke Yamamoto1-0 - 65'1-0Shunmei Horikane
Yoshiki Fujimoto - 65'1-0Wataru Tanaka
Shintaro Kokubu - 74'Keita Yoshioka
Ryusei Shimodo1-0 - 74'Seigo Kobayashi
Yohei Okuyama1-0 - 76'1-0Ayumu Kawai
Yuta Kumamoto - 76'1-0Ryoma Kida
Zain Issaka - 83'Ryota Ozawa
Ota Yamamoto1-0 - 84'1-0Shingo Omori
Yudai Konishi - 84'Kim Byeom Yong
Kazuya Noyori1-0 - 85'Seigo Kobayashi1-0
-
Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị
- Renofa Yamaguchi4-4-21Nick Marsman18Masashi Kamekawa4Keita Matsuda14Ryusei Shimodo55Shuto Okaniwa19Shunsuke Yamamoto17Kohei Tanabe7Naoto Misawa8Kazuya Noyori45Ota Yamamoto30Yohei Okuyama9Junya Takahashi11Yoshiki Fujimoto25Shintaro Kokubu42Zain Issaka7Reo Takae8Yudai Konishi14Koki Sakamoto3Yuta Kumamoto4Keisuke Nishimura5Takashi Abe1Thomas Heward-Belle
- Đội hình dự bị
- 34Daigo Furukawa15Takeru Itakura6Kim Byeom Yong28Seigo Kobayashi13Takumi Miyayoshi40Hikaru Naruoka27Ryota Ozawa26Junto Taguchi5Keita YoshiokaShunmei Horikane 55Ayumu Kawai 15Ryoma Kida 10Ryotaro Nakamura 71Shingo Omori 23Hayate Shirowa 22Wataru Tanaka 21Riku Terakado 31Taiju Yoshida 2
- Huấn luyện viên (HLV)
- Juan Esnaider RuizSusumu Watanabe
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê
- Renofa YamaguchiMontedio Yamagata
- 3Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài5
-
- 16Sút Phạt16
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 15Phạm lỗi15
-
- 2Việt vị2
-
- 2Cứu thua3
-
- 83Pha tấn công106
-
- 43Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản