Kết quả RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai, 12h00 ngày 10/05
Kết quả RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai Đối đầu RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai Phong độ RB Omiya Ardija gần đây Phong độ Vegalta Sendai gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.02O 2.25
0.92U 2.25
0.941
2.45X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.86-0
1.02O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai
-
Sân vận động: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 15
-
RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính
- 16'Fabian Andres Gonzalez Lasso1-0
- 31'Yuta Toyokawa2-0
- 46'2-0Toya Myogan
Joji Onaiwu - 46'2-0Shunta Araki
Ryota Takada - 49'Kenyu Sugimoto
Fabian Andres Gonzalez Lasso2-0 - 58'Caprini2-0
- 60'Kenyu Sugimoto2-0
- 60'Wada Takuya
Caprini2-0 - 77'Teppei Yachida (Assist:Kojima Masato)3-0
- 78'Kazushi Fujii
Yuta Toyokawa3-0 - 78'3-0Tsubasa Umeki
Hiromu Kamada - 78'3-0Hayata Ishii
Masahiro Sugata - 87'Takamitsu Tomiyama
Teppei Yachida3-0 - 87'3-0Aoi Kudo
Hidetoshi Takeda - 87'3-0Takumi Mase
- 89'3-0Takumi Yasuno
Ko Miyazaki - 90'Kazushi Fujii3-0
-
Omiya Ardija vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị
- Omiya Ardija3-4-2-11Takashi Kasahara20Wakaba Shimoguchi4Rion Ichihara55Gabriel Costa Franca14Toya Izumi7Kojima Masato41Teppei Yachida37Kaishin Sekiguchi10Yuta Toyokawa29Caprini9Fabian Andres Gonzalez Lasso99Ko Miyazaki11Yuta Goke25Takumi Mase8Hidetoshi Takeda10Hiromu Kamada27Joji Onaiwu2Ryota Takada44Shion Inoue5Masahiro Sugata39Rikuto Ishio33Akihiro Hayashi
- Đội hình dự bị
- 42Kazushi Fujii6Toshiki Ishikawa21Yuki Kato34Yosuke Murakami15Kota Nakayama23Kenyu Sugimoto90Oriola Sunday28Takamitsu Tomiyama33Wada TakuyaShunta Araki 47Hayata Ishii 42Aoi Kudo 17Mateus Souza Moraes 19Toya Myogan 24Masayuki Okuyama 3Riku Umeda 21Tsubasa Umeki 18Takumi Yasuno 40
- Huấn luyện viên (HLV)
- Masato HarasakiTakafumi Hori
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê
- RB Omiya ArdijaVegalta Sendai
- 9Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút13
-
- 6Sút trúng cầu môn0
-
- 8Sút ra ngoài13
-
- 8Sút Phạt14
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 12Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị0
-
- 0Cứu thua2
-
- 54Pha tấn công69
-
- 60Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản