Kết quả RB Omiya Ardija vs Consadole Sapporo, 17h00 ngày 25/04

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 11

  • RB Omiya Ardija vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Hiroki MIYAZAWA
  • 46'
    0-0
     Takuma Arano
     Shuma Kido
  • 59'
    0-0
     Fukai Kazuki
     Hiroki MIYAZAWA
  • 62'
    Yuta Toyokawa  
    Caprini  
    0-0
  • 67'
    Kazushi Fujii (Assist:Wakaba Shimoguchi) goal 
    1-0
  • 68'
    Wada Takuya  
    Kazushi Fujii  
    1-0
  • 72'
    1-0
     Tatsuya Hasegawa
     Tomoki Kondo
  • 72'
    1-0
     Haruto Shirai
     Supachok Sarachat
  • 86'
    Kota Nakayama  
    Kojima Masato  
    1-0
  • 86'
    Kaishin Sekiguchi  
    Teppei Yachida  
    1-0
  • 86'
    1-0
     Kim Gun Hee
     Shota Nishino
  • 86'
    Toshiki Ishikawa  
    Shosaku Yasumitsu  
    1-0
  • 90'
    Wakaba Shimoguchi
    1-0
  • Omiya Ardija vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị

  • Omiya Ardija3-4-2-1
    1
    Takashi Kasahara
    20
    Wakaba Shimoguchi
    4
    Rion Ichihara
    55
    Gabriel Costa Franca
    14
    Toya Izumi
    7
    Kojima Masato
    41
    Teppei Yachida
    16
    Shosaku Yasumitsu
    23
    Kenyu Sugimoto
    29
    Caprini
    42
    Kazushi Fujii
    14
    Katsuyuki Tanaka
    20
    Amadou Bakayoko
    33
    Tomoki Kondo
    10
    Hiroki MIYAZAWA
    31
    Shuma Kido
    7
    Supachok Sarachat
    2
    Ryu Takao
    15
    Rei Ieizumi
    47
    Shota Nishino
    6
    Tomoki Takamine
    21
    Kojiro Nakano
    Consadole Sapporo4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Toshiki Ishikawa
    21Yuki Kato
    34Yosuke Murakami
    15Kota Nakayama
    37Kaishin Sekiguchi
    90Oriola Sunday
    28Takamitsu Tomiyama
    10Yuta Toyokawa
    33Wada Takuya
    Takuma Arano 27
    Fukai Kazuki 8
    Tatsuya Hasegawa 16
    Kim Gun Hee 13
    Toya Nakamura 4
    Leo Osaki 25
    Haruto Shirai 71
    Takanori Sugeno 1
    Hiromu Takama 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masato Harasaki
    Michael Petrovic
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • RB Omiya Ardija vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê

  • RB Omiya Ardija
    Consadole Sapporo
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation