Kết quả Montedio Yamagata vs Consadole Sapporo, 12h00 ngày 03/05
Kết quả Montedio Yamagata vs Consadole Sapporo Đối đầu Montedio Yamagata vs Consadole Sapporo Phong độ Montedio Yamagata gần đây Phong độ Consadole Sapporo gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.84O 2.75
0.96U 2.75
0.901
2.24X
3.502
2.78Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montedio Yamagata vs Consadole Sapporo
-
Sân vận động: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 13
-
Montedio Yamagata vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính
- 23'0-0Toya Nakamura
- 46'Yoshiki Fujimoto
Shunmei Horikane0-0 - 46'Akira Silvano Disaro
Junya Takahashi0-0 - 50'Akira Silvano Disaro0-0
- 55'0-1
Amadou Bakayoko
- 56'Zain Issaka0-1
- 66'Kaina Yoshio
Zain Issaka0-1 - 66'Shintaro Kokubu
Shoma Doi0-1 - 69'0-1Katsuyuki Tanaka
Amadou Bakayoko - 69'0-1Jordi Sanchez
Kim Gun Hee - 75'Reo Takae
Ryotaro Nakamura0-1 - 84'0-1Kosuke Hara
Tomoki Kondo - 86'0-1Takuma Arano
- 90'0-1Leo Osaki
Takuma Arano - 90'0-1Shuma Kido
Ryota Aoki
-
Montedio Yamagata vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị
- Montedio Yamagata3-4-2-11Thomas Heward-Belle5Takashi Abe4Keisuke Nishimura15Ayumu Kawai14Koki Sakamoto71Ryotaro Nakamura17Chihiro Kato42Zain Issaka88Shoma Doi9Junya Takahashi55Shunmei Horikane20Amadou Bakayoko13Kim Gun Hee33Tomoki Kondo27Takuma Arano6Tomoki Takamine11Ryota Aoki2Ryu Takao15Rei Ieizumi47Shota Nishino4Toya Nakamura21Kojiro Nakano
- Đội hình dự bị
- 90Akira Silvano Disaro11Yoshiki Fujimoto10Ryoma Kida25Shintaro Kokubu22Hayate Shirowa7Reo Takae31Riku Terakado6Takumi Yamada20Kaina YoshioKosuke Hara 35Tatsuya Hasegawa 16Shido Izuma 99Shuma Kido 31Leo Osaki 25Jordi Sanchez 9Takanori Sugeno 1Hiromu Takama 30Katsuyuki Tanaka 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Susumu WatanabeMichael Petrovic
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Montedio Yamagata vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê
- Montedio YamagataConsadole Sapporo
- 5Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút17
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài13
-
- 10Sút Phạt11
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 8Phạm lỗi9
-
- 2Việt vị0
-
- 3Cứu thua3
-
- 119Pha tấn công133
-
- 75Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản