Kết quả Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto, 12h00 ngày 17/05

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 16

  • Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính

  • 25'
    Koya Okuda (Assist:Arata Watanabe) goal 
    1-0
  • 27'
    1-1
    goal Koya Fujii (Assist:Shohei Mishima)
  • 33'
    1-1
    Shohei Mishima
  • 46'
    1-1
     Ayumu Toyoda
     Shohei Mishima
  • 61'
    Fumiya Sugiura  
    Koya Okuda  
    1-1
  • 69'
    1-1
     Shun Osaki
     Masato Handai
  • 72'
    Shunsuke Saito  
    Hayata Yamamoto  
    1-1
  • 72'
    Ryosuke Maeda  
    Yuto Nagao  
    1-1
  • 79'
    Shimon Teranuma  
    Arata Watanabe  
    1-1
  • 83'
    1-1
     Yuhi Takemoto
     Rimu Matsuoka
  • 83'
    1-1
     Kohei Kuroki
     Wataru Iwashita
  • 90'
    Fumiya Sugiura (Assist:Sho Omori) goal 
    2-1
  • Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị

  • Mito Hollyhock4-4-2
    34
    Konosuke Nishikawa
    2
    Sho Omori
    97
    Travis Takahashi
    36
    Kenta Itakura
    6
    Takahiro Iida
    23
    Takumi Tsukui
    3
    Koshi Osaki
    15
    Yuto Nagao
    39
    Hayata Yamamoto
    7
    Arata Watanabe
    44
    Koya Okuda
    14
    Ryo Shiohama
    18
    Masato Handai
    16
    Rimu Matsuoka
    17
    Koya Fujii
    15
    Shohei Mishima
    8
    Shuhei Kamimura
    6
    Wataru Iwashita
    3
    Ryotaro Onishi
    24
    Thae-ha Ri
    4
    Yutaro Hakamata
    23
    Yuya Sato
    Roasso Kumamoto3-3-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Tetsuya Chinen
    10Ryosuke Maeda
    21Shuhei Matsubara
    40Shunta Morimura
    27Sora Okita
    8Shunsuke Saito
    14Fumiya Sugiura
    45Shimon Teranuma
    24Kiichi Yamazaki
    Keita Kobayashi 25
    Chihiro Konagaya 10
    Kohei Kuroki 2
    Shun Osaki 20
    Shibuki Sato 1
    Yuhi Takemoto 7
    Ayumu Toyoda 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshimi Hamasaki
    Takeshi Oki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê

  • Mito Hollyhock
    Roasso Kumamoto
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation