Kết quả Kataller Toyama vs V-Varen Nagasaki, 11h55 ngày 06/05
Kết quả Kataller Toyama vs V-Varen Nagasaki Đối đầu Kataller Toyama vs V-Varen Nagasaki Phong độ Kataller Toyama gần đây Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
- Thứ ba, Ngày 06/05/202511:55
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.85O 2.5
1.05U 2.5
0.831
3.10X
3.252
2.05Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.20O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kataller Toyama vs V-Varen Nagasaki
-
Sân vận động: Toyama Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 14
-
Kataller Toyama vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính
- 35'Hayate Take (Assist:Sota Fukazawa)1-0
- 46'1-0Hotaru Yamaguchi
Taisei Abe - 46'1-0Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
Shunsuke Aoki - 46'1-1
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma (Assist:Asahi Masuyama)
- 47'1-1Temmu Matsumoto
- 55'1-2
Matheus Jesus (Assist:Asahi Masuyama)
- 62'Keita Ueda
Sota Fukazawa1-2 - 62'Daichi Matsuoka
Tsubasa Yoshihira1-2 - 69'Shosei Usui
Riki Matsuda1-2 - 72'1-2Kaito Matsuzawa
Asahi Masuyama - 83'Tatsumi Iida
Yoshiki Takahashi1-2 - 83'Naoki Inoue
Hayate Take1-2 - 84'1-2Takumi NAGURA
Matheus Jesus - 86'1-2Masaaki Goto
- 89'1-2Hayato Teruyama
- 90'1-2Takashi Sawada
Temmu Matsumoto
-
Kataller Toyama vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị
- Kataller Toyama4-4-242Toshiki Hirao2Arata Yoshida4Kyosuke Kamiyama26Atsushi Nabeta28Sho Fuseya27Tsubasa Yoshihira13Sota Fukazawa16Hiroya Sueki33Yoshiki Takahashi58Hayate Take10Riki Matsuda36Shunsuke Aoki9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma8Asahi Masuyama10Matheus Jesus34Temmu Matsumoto6Taisei Abe23Shunya Yoneda25Kazuki Kushibiki48Hayato Teruyama17Keita Takahata21Masaaki Goto
- Đội hình dự bị
- 17Naoki Inoue18Tatsumi Iida24Yosuke Kawai8Daichi Matsuoka23Shimpei Nishiya21Takuo Okubo40Yutaka Takeuchi48Keita Ueda9Shosei UsuiIkki Arai 29Gaku Harada 31Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos 7Kaito Matsuzawa 38Takumi NAGURA 14Takashi Sawada 19Masahiro Sekiguchi 3Hotaru Yamaguchi 5Ryogo Yamasaki 18
- Huấn luyện viên (HLV)
- Fabio Carille
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kataller Toyama vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê
- Kataller ToyamaV-Varen Nagasaki
- 3Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 8Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 4Sút Phạt13
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 13Phạm lỗi11
-
- 0Việt vị1
-
- 4Cứu thua3
-
- 47Pha tấn công39
-
- 35Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản