Kết quả Imabari FC vs V-Varen Nagasaki, 11h30 ngày 06/04
Kết quả Imabari FC vs V-Varen Nagasaki Phong độ Imabari FC gần đây Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202511:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 2.5
0.94U 2.5
0.921
2.40X
3.102
2.75Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Imabari FC vs V-Varen Nagasaki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 8
-
Imabari FC vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính
- 6'Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio (Assist:Takatora Kondo)1-0
- 36'1-1
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos (Assist:Shunya Yoneda)
- 51'Wesley Tanque (Assist:Hikaru Arai)2-1
- 53'Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio3-1
- 58'3-1Takashi Sawada
Masaru Kato - 64'3-1Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ryogo Yamasaki - 64'3-1Shunsuke Aoki
Asahi Masuyama - 65'Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio4-1
- 75'Vinicius Diniz
Hikaru Arai4-1 - 75'4-1Temmu Matsumoto
Riku Yamada - 75'4-1Keita Takahata
Masahiro Sekiguchi - 75'Kenshin Yuba
Takatora Kondo4-1 - 82'Shuta Sasa
Kyota Mochii4-1 - 82'Kosuke Fujioka
Wesley Tanque4-1 - 85'Yumeki Yokoyama
Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio4-1
-
Imabari FC vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị
- Imabari FC3-1-4-21Kotaro Tachikawa2Tetsuya Kato5Danilo Silva16Rio Omori18Hikaru Arai9Takatora Kondo77Junya Kato17Kyota Mochii37Rei Umeki11Wesley Tanque10Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio8Asahi Masuyama18Ryogo Yamasaki7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos10Matheus Jesus24Riku Yamada13Masaru Kato3Masahiro Sekiguchi25Kazuki Kushibiki4Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu23Shunya Yoneda21Masaaki Goto
- Đội hình dự bị
- 13Kosuke Fujioka3Naoya Fukumori4Ryota Ichihara44Genta Ito50Yuta Mikado33Shuta Sasa20Vinicius Diniz36Yumeki Yokoyama14Kenshin YubaShunsuke Aoki 36Ikki Arai 29Gaku Harada 31Juan Manuel Delgado Moreno Juanma 9Temmu Matsumoto 34Takumi NAGURA 14Takashi Sawada 19Keita Takahata 17Hayato Teruyama 48
- Huấn luyện viên (HLV)
- Fabio Carille
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Imabari FC vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê
- Imabari FCV-Varen Nagasaki
- 1Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 8Tổng cú sút12
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 2Sút ra ngoài7
-
- 9Sút Phạt2
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 1Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị1
-
- 6Cứu thua3
-
- 91Pha tấn công105
-
- 42Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 8 | 7 | 0 | 1 | 19 | 7 | 12 | 21 | T T T T B T |
2 | Omiya Ardija | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T B T B H |
3 | Jubilo Iwata | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 16 | B B T T T H |
4 | Imabari FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 15 | T T H T H T |
5 | V-Varen Nagasaki | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 14 | T H T T B B |
6 | Vegalta Sendai | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | T H H B T T |
7 | Tokushima Vortis | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 3 | 2 | 12 | H H B H T B |
8 | Fujieda MYFC | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H T B |
9 | Oita Trinita | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 6 | 1 | 11 | B H H H T H |
10 | Kataller Toyama | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 11 | T T H B B H |
11 | Roasso Kumamoto | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B H B T T H |
12 | Ventforet Kofu | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | B H B B T T |
13 | Sagan Tosu | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 10 | B H T T B T |
14 | Montedio Yamagata | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 | B T T H H H |
15 | Mito Hollyhock | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | H H H B T B |
16 | Consadole Sapporo | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B T T B T |
17 | Blaublitz Akita | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 16 | -7 | 9 | B B B B T B |
18 | Renofa Yamaguchi | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 6 | T B H B B H |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 8 | 0 | 3 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 | H H B B B B |
20 | Ehime FC | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 2 | H B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản