Kết quả Consadole Sapporo vs V-Varen Nagasaki, 12h00 ngày 29/04
Kết quả Consadole Sapporo vs V-Varen Nagasaki Đối đầu Consadole Sapporo vs V-Varen Nagasaki Phong độ Consadole Sapporo gần đây Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
- Thứ ba, Ngày 29/04/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.05O 3
1.03U 3
0.831
2.80X
3.402
2.20Hiệp 1+0
1.16-0
0.76O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Consadole Sapporo vs V-Varen Nagasaki
-
Sân vận động: Sapporo Dome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 12
-
Consadole Sapporo vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính
- 38'0-1
Asahi Masuyama (Assist:Shunya Yoneda)
- 46'Amadou Bakayoko
Leo Osaki0-1 - 51'0-2
Matheus Jesus (Assist:Keita Takahata)
- 55'Toya Nakamura
Katsuyuki Tanaka0-2 - 61'Kim Gun Hee
Haruto Shirai0-2 - 61'Ryota Aoki
Tatsuya Hasegawa0-2 - 69'0-2Shunsuke Aoki
Asahi Masuyama - 76'Tomoki Kondo1-2
- 78'1-2Takashi Sawada
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos - 78'Kosuke Hara
Shota Nishino1-2 - 78'1-2Masaru Kato
Temmu Matsumoto - 87'1-2Ikki Arai
Matheus Jesus - 87'1-2Ryogo Yamasaki
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma - 90'Kosuke Hara (Assist:Tomoki Kondo)2-2
-
Consadole Sapporo vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị
- Consadole Sapporo4-4-221Kojiro Nakano6Tomoki Takamine47Shota Nishino15Rei Ieizumi2Ryu Takao16Tatsuya Hasegawa27Takuma Arano25Leo Osaki33Tomoki Kondo71Haruto Shirai14Katsuyuki Tanaka7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma8Asahi Masuyama10Matheus Jesus34Temmu Matsumoto6Taisei Abe23Shunya Yoneda25Kazuki Kushibiki48Hayato Teruyama17Keita Takahata31Gaku Harada
- Đội hình dự bị
- 11Ryota Aoki20Amadou Bakayoko35Kosuke Hara99Shido Izuma31Shuma Kido13Kim Gun Hee4Toya Nakamura1Takanori Sugeno30Hiromu TakamaShunsuke Aoki 36Ikki Arai 29Masaaki Goto 21Serigne Saliou Diop 32Masaru Kato 13Takumi NAGURA 14Takashi Sawada 19Masahiro Sekiguchi 3Ryogo Yamasaki 18
- Huấn luyện viên (HLV)
- Michael PetrovicFabio Carille
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Consadole Sapporo vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê
- Consadole SapporoV-Varen Nagasaki
- 6Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 9Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài5
-
- 15Sút Phạt3
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 14Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị3
-
- 2Cứu thua2
-
- 93Pha tấn công66
-
- 66Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản