Kết quả Guangdong Mingtu vs Guangxi Lanhang, 15h00 ngày 25/05
Kết quả Guangdong Mingtu vs Guangxi Lanhang Phong độ Guangdong Mingtu gần đây Phong độ Guangxi Lanhang gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202515:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.70+0.75
1.11O 2.25
1.00U 2.25
0.761
1.53X
3.302
6.50Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.72O 0.75
0.73U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guangdong Mingtu vs Guangxi Lanhang
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 11
-
Guangdong Mingtu vs Guangxi Lanhang: Diễn biến chính
- 19'Zhao Chenwei1-0
- 35'Zhao Chenwei1-0
- 45'1-1
Xuejian Yao (Assist:Yu Xueyi)
- 55'Xinyu Zhu1-1
- 74'1-1Cheng Hui
- 74'Zheng zhiming1-1
- 90'Emirulla Abdusemet1-1
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guangdong Mingtu vs Guangxi Lanhang: Số liệu thống kê
- Guangdong MingtuGuangxi Lanhang
- 4Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn6
-
- 9Sút ra ngoài7
-
- 10Sút Phạt27
-
- 69%Kiểm soát bóng31%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 27Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị3
-
- 5Cứu thua3
-
- 8Cản phá thành công12
-
- 5Thử thách9
-
- 120Pha tấn công92
-
- 64Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 12 | 8 | 3 | 1 | 17 | 5 | 12 | 27 | T T B T T T |
2 | Haimen Codion | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 16 | 10 | 22 | T T T T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 5 | 6 | 20 | T T H T B B |
4 | Shandong Taishan B | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 12 | 4 | 20 | T T B H T H |
5 | Shanghai Port B | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 18 | T H T H B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 18 | T T B B B T |
7 | Langfang City of Glory | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B H B T B |
8 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
9 | Taian Tiankuang | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 12 | T B T H T H |
10 | Xi an Ronghai | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 21 | -15 | 11 | B B T H B B |
11 | Rizhao Yuqi | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B B H B T |
12 | Bei Li Gong | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 17 | -8 | 7 | B B B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc