Kết quả Valencia vs Athletic Bilbao, 00h00 ngày 19/05
Kết quả Valencia vs Athletic Bilbao Nhận định, Soi kèo Valencia vs Athletic Bilbao 00h00 ngày 19/05: Hòa là đẹp Đối đầu Valencia vs Athletic Bilbao Phong độ Valencia gần đây Phong độ Athletic Bilbao gần đây
- Thứ hai, Ngày 19/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.78O 2.25
0.99U 2.25
0.871
2.50X
3.102
2.70Hiệp 1+0
1.08-0
0.82O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia vs Athletic Bilbao
-
Sân vận động: Mestalla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 37
-
Valencia vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính
- 15'0-0Adama Boiro
- 42'Jose Luis Gaya Pena0-0
- 56'Ivan Jaime Pajuelo
Diego Lopez Noguerol0-0 - 64'0-0Inaki Williams Dannis
Adama Boiro - 64'0-0Unai Gomez
Oihan Sancet - 66'Luis Rioja0-0
- 72'0-1
Alejandro Berenguer Remiro (Assist:Unai Gomez)
- 74'Rafael Mir Vicente
Sadiq Umar0-1 - 74'Hugo Duro
Domingos Andre Ribeiro Almeida0-1 - 74'0-1Mikel Jauregizar
Benat Prados Diaz - 75'0-1Mikel Vesga
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria - 82'Maximillian Aarons
Mouctar Diakhaby0-1 - 82'Fran Perez
Jose Luis Gaya Pena0-1 - 82'0-1Maroan Harrouch Sannadi
Gorka Guruzeta Rodriguez - 90'Rafael Mir Vicente0-1
-
Valencia vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị
- Valencia4-4-225Giorgi Mamardashvili14Jose Luis Gaya Pena4Mouctar Diakhaby15Csar Tarrega3Cristhian Mosquera16Diego Lopez Noguerol5Enzo Barrenechea8Javier Guerra22Luis Rioja10Domingos Andre Ribeiro Almeida12Sadiq Umar12Gorka Guruzeta Rodriguez7Alejandro Berenguer Remiro8Oihan Sancet32Adama Boiro16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria24Benat Prados Diaz15Inigo Lekue3Daniel Vivian Moreno4Aitor Paredes17Yuri Berchiche1Unai Simon
- Đội hình dự bị
- 9Hugo Duro11Rafael Mir Vicente17Ivan Jaime Pajuelo23Fran Perez19Maximillian Aarons13Stole Dimitrievski7Sergi Canos1Jaume Domenech Sanchez18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu6Hugo Guillamon21Jesus Vazquez24Yarek GasiorowskiInaki Williams Dannis 9Mikel Vesga 6Unai Gomez 20Mikel Jauregizar 23Maroan Harrouch Sannadi 21Unai Nunez Gestoso 14Gorosabel 2Julen Agirrezabala 13Alvaro Djalo 11Peio Canales 28Oscar de Marcos Arana Oscar 18Alejandro Rego 35
- Huấn luyện viên (HLV)
- Carlos CorberanTxingurri Valverde
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê
- ValenciaAthletic Bilbao
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút10
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 16Sút Phạt10
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 544Số đường chuyền434
-
- 82%Chuyền chính xác83%
-
- 10Phạm lỗi16
-
- 1Việt vị5
-
- 11Đánh đầu7
-
- 5Đánh đầu thành công4
-
- 3Cứu thua2
-
- 17Rê bóng thành công11
-
- 5Thay người5
-
- 5Đánh chặn7
-
- 14Ném biên12
-
- 17Cản phá thành công11
-
- 5Thử thách8
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 22Long pass15
-
- 79Pha tấn công104
-
- 22Tấn công nguy hiểm46
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 37 | 27 | 4 | 6 | 99 | 39 | 60 | 85 | T T T T T B |
2 | Real Madrid | 37 | 25 | 6 | 6 | 76 | 38 | 38 | 81 | T T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 37 | 21 | 10 | 6 | 64 | 30 | 34 | 73 | B T H T B T |
4 | Athletic Bilbao | 37 | 19 | 13 | 5 | 54 | 26 | 28 | 70 | B T H T T T |
5 | Villarreal | 37 | 19 | 10 | 8 | 67 | 49 | 18 | 67 | B T T T T T |
6 | Real Betis | 37 | 16 | 11 | 10 | 56 | 49 | 7 | 59 | T T T H H B |
7 | Celta Vigo | 37 | 15 | 7 | 15 | 57 | 56 | 1 | 52 | B T B T T B |
8 | Osasuna | 37 | 12 | 15 | 10 | 47 | 51 | -4 | 51 | T T B H T T |
9 | Rayo Vallecano | 37 | 13 | 12 | 12 | 41 | 45 | -4 | 51 | H B T T H T |
10 | Mallorca | 37 | 13 | 8 | 16 | 35 | 44 | -9 | 47 | H B B T B B |
11 | Real Sociedad | 37 | 13 | 7 | 17 | 35 | 44 | -9 | 46 | H B H B B T |
12 | Valencia | 37 | 11 | 12 | 14 | 43 | 53 | -10 | 45 | H H T T B B |
13 | Getafe | 37 | 11 | 9 | 17 | 33 | 37 | -4 | 42 | B B B B B T |
14 | Alaves | 37 | 10 | 11 | 16 | 37 | 47 | -10 | 41 | H T H B T T |
15 | Sevilla | 37 | 10 | 11 | 16 | 40 | 51 | -11 | 41 | H B H B T B |
16 | Girona | 37 | 11 | 8 | 18 | 44 | 56 | -12 | 41 | B H T B T B |
17 | RCD Espanyol | 37 | 10 | 9 | 18 | 38 | 51 | -13 | 39 | H B B B B B |
18 | Leganes | 37 | 8 | 13 | 16 | 36 | 56 | -20 | 37 | H H H T B T |
19 | Las Palmas | 37 | 8 | 8 | 21 | 40 | 59 | -19 | 32 | T B B B B B |
20 | Real Valladolid | 37 | 4 | 4 | 29 | 26 | 87 | -61 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation