Kết quả Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti, 00h30 ngày 12/05

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 8

  • Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính

  • 42'
    0-0
    Valentin Cretu
  • 44'
    Vladislav Blanuta Penalty cancelled
    0-0
  • 45'
    0-0
    Florin Lucian Tanase
  • 45'
    0-0
    Adrian Sut
  • 46'
    0-0
     Vlad Chiriches
     Adrian Sut
  • 46'
    0-0
     Ionut Cercel
     Valentin Cretu
  • 46'
    0-0
     Marius Stefanescu
     Florin Lucian Tanase
  • 73'
    0-0
     Baba Alhassan
     Mihai Lixandru
  • 73'
    0-1
    goal Marius Stefanescu (Assist:Risto Radunovic)
  • 76'
    0-1
     Jordan Gele
     Octavian George Popescu
  • 76'
    Artur Miranyan  
    Andrej Fabry  
    0-1
  • 78'
    0-2
    goal Marius Stefanescu (Assist:Jordan Gele)
  • 85'
    Alexandru Bota  
    Vladislav Blanuta  
    0-2
  • 85'
    Robert Silaghi  
    Issouf Macalou  
    0-2
  • 90'
    Stefan Opris  
    Dorin Codrea  
    0-2
  • Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Universitaea Cluj4-2-3-1
    30
    Edvinas Gertmonas
    26
    Dorinel Oancea
    6
    Iulian Cristea
    5
    Lucas Masoero
    18
    Andrei Artean
    10
    Dan Nistor
    8
    Dorin Codrea
    93
    Mamadou Khady Thiam
    13
    Andrej Fabry
    19
    Issouf Macalou
    77
    Vladislav Blanuta
    9
    Daniel Birligea
    31
    Juri Cisotti
    7
    Florin Lucian Tanase
    10
    Octavian George Popescu
    8
    Adrian Sut
    16
    Mihai Lixandru
    2
    Valentin Cretu
    30
    Siyabonga Ngezama
    17
    Mihai Popescu
    33
    Risto Radunovic
    32
    Stefan Tarnovanu
    FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Alexandru Bota
    99Tudor Cosa
    1Stefan Lefter
    11Artur Miranyan
    3Bogdan Alexandru Mitrea
    4Razvan Oaida
    66Stefan Opris
    23Ovidiu Popescu
    22Vadim Rata
    7Robert Silaghi
    Baba Alhassan 42
    Alexandru Baluta 25
    Ionut Cercel 23
    Vlad Chiriches 21
    Malcom Sylas Edjouma 18
    Jordan Gele 39
    Andrei Gheorghita 77
    David Kiki 12
    Alexandru Musi 29
    Marius Stefanescu 15
    Mihai Toma 22
    Lucas Zima 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eugen Neagoe
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Universitaea Cluj
    FC Steaua Bucuresti
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 390
    Số đường chuyền
    522
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs