Đối đầu CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti, 01h00 ngày 14/4
Kết quả CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti Đối đầu CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti
- Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti trước đây
- 10/03/2025FC Steaua Bucuresti1 - 0CS Universitatea Craiova1 - 0L
- 04/11/2024CS Universitatea Craiova1 - 1FC Steaua Bucuresti0 - 1D
- 07/05/2024CS Universitatea Craiova2 - 0FC Steaua Bucuresti1 - 0W
- 08/04/2024FC Steaua Bucuresti2 - 0CS Universitatea Craiova2 - 0L
- 29/01/2024CS Universitatea Craiova0 - 3FC Steaua Bucuresti0 - 1L
- 03/09/2023FC Steaua Bucuresti3 - 0CS Universitatea Craiova3 - 0L
- 01/05/2023CS Universitatea Craiova1 - 2FC Steaua Bucuresti0 - 1L
- 19/03/2023FC Steaua Bucuresti1 - 1CS Universitatea Craiova0 - 1D
- 20/02/2023FC Steaua Bucuresti1 - 1CS Universitatea Craiova1 - 0D
- 19/12/2024FC Steaua Bucuresti0 - 2CS Universitatea Craiova0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 9 | 1 | 3 | 5 |
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Universitatea Craiova (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
CS Universitatea Craiova (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Universitatea Craiova thắng
Bại: là số trận CS Universitatea Craiova thua
Thắng: là số trận CS Universitatea Craiova thắng
Bại: là số trận CS Universitatea Craiova thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Universitatea Craiova và FC Steaua Bucuresti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: