Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti, 00h30 ngày 12/5
Kết quả Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti Đối đầu Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti Phong độ Universitaea Cluj gần đây Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti
- Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti trước đây
- 06/04/2025FC Steaua Bucuresti1 - 0Universitaea Cluj0 - 0L
- 11/11/2024Universitaea Cluj1 - 2FC Steaua Bucuresti0 - 1L
- 14/07/2024FC Steaua Bucuresti1 - 1Universitaea Cluj0 - 0D
- 20/02/2024Universitaea Cluj0 - 0FC Steaua Bucuresti0 - 0D
- 03/10/2023FC Steaua Bucuresti2 - 2Universitaea Cluj2 - 1D
- 01/11/2022Universitaea Cluj2 - 1FC Steaua Bucuresti2 - 0W
- 18/07/2022FC Steaua Bucuresti1 - 1Universitaea Cluj0 - 1D
- 29/01/2021FC Steaua Bucuresti4 - 1Universitaea Cluj2 - 1L
- 30/10/2019Universitaea Cluj0 - 1FC Steaua Bucuresti0 - 1L
- 25/09/2015Universitaea Cluj0 - 1FC Steaua Bucuresti0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 7 | 1 | 4 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Universitaea Cluj (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Universitaea Cluj (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Universitaea Cluj thắng
Bại: là số trận Universitaea Cluj thua
Thắng: là số trận Universitaea Cluj thắng
Bại: là số trận Universitaea Cluj thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Universitaea Cluj và FC Steaua Bucuresti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: