Kết quả Eintracht Frankfurt vs St. Pauli, 22h30 ngày 11/05

Bundesliga 2024-2025 » vòng 33

  • Eintracht Frankfurt vs St. Pauli: Diễn biến chính

  • 1'
    Rasmus Nissen Kristensen (Assist:Hugo Emanuel Larsson) goal 
    1-0
  • 4'
    1-1
    goal Manolis Saliakas (Assist:Morgan Guilavogui)
  • 15'
    1-2
    goal Morgan Guilavogui
  • 46'
    Michy Batshuayi  
    Jean Negoce  
    1-2
  • 59'
    1-2
     Adam Dzwigala
     Philipp Treu
  • 61'
    Can Yilmaz Uzun  
    Lucas Silva Melo,Tuta  
    1-2
  • 69'
    Fares Chaibi  
    Ellyes Skhiri  
    1-2
  • 71'
    Michy Batshuayi (Assist:Fares Chaibi) goal 
    2-2
  • 76'
    2-2
     Noah Weisshaupt
     Oladapo Afolayan
  • 78'
    2-2
    Eric Smith
  • 79'
    Nnamdi Collins  
    Ansgar Knauff  
    2-2
  • 84'
    2-2
     Conor Metcalfe
     Morgan Guilavogui
  • 84'
    2-2
     Robert Wagner
     Lars Ritzka
  • 84'
    Arthur Theate
    2-2
  • 90'
    2-2
    Ben Alexander Voll
  • 90'
    Rasmus Nissen Kristensen
    2-2
  • Eintracht Frankfurt vs St. Pauli: Đội hình chính và dự bị

  • Eintracht Frankfurt3-4-2-1
    1
    Kevin Trapp
    3
    Arthur Theate
    4
    Robin Koch
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    21
    Nathaniel Brown
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    15
    Ellyes Skhiri
    13
    Rasmus Nissen Kristensen
    19
    Jean Negoce
    36
    Ansgar Knauff
    11
    Hugo Ekitike
    10
    Daniel Sinani
    29
    Morgan Guilavogui
    17
    Oladapo Afolayan
    2
    Manolis Saliakas
    16
    Carlo Boukhalfa
    8
    Eric Smith
    23
    Philipp Treu
    4
    David Nemeth
    5
    Hauke Wahl
    21
    Lars Ritzka
    1
    Ben Alexander Voll
    St. Pauli3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Fares Chaibi
    30Michy Batshuayi
    34Nnamdi Collins
    20Can Yilmaz Uzun
    6Oscar Hojlund
    29Niels Nkounkou
    17Sepe Elye Wahi
    33Jens Grahl
    5Aurele Amenda
    Conor Metcalfe 24
    Noah Weisshaupt 13
    Robert Wagner 39
    Adam Dzwigala 25
    Johannes Eggestein 11
    Eric Oelschlagel 32
    Erik Ahlstrand 20
    Scott Banks 18
    Fin Stevens 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dino Toppmoller
    Alexander Blessin
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Eintracht Frankfurt vs St. Pauli: Số liệu thống kê

  • Eintracht Frankfurt
    St. Pauli
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 655
    Số đường chuyền
    246
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 29
    Long pass
    13
  •  
     
  • 137
    Pha tấn công
    40
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation