Kết quả Augsburg vs Eintracht Frankfurt, 20h30 ngày 20/04

Bundesliga 2024-2025 » vòng 30

  • Augsburg vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Ansgar Knauff
     Michy Batshuayi
  • 46'
    0-0
     Jean Negoce
     Fares Chaibi
  • 56'
    0-0
     Nnamdi Collins
     Arthur Theate
  • 61'
    Fredrik Jensen  
    Mert Komur  
    0-0
  • 61'
    Mergim Berisha  
    Samuel Essende  
    0-0
  • 71'
    0-0
    Nnamdi Collins
  • 79'
    Henri Koudossou  
    Marius Wolf  
    0-0
  • 81'
    Frank Ogochukwu Onyeka
    0-0
  • 83'
    Mergim Berisha
    0-0
  • 86'
    Phillip Tietz  
    Alexis Claude Maurice  
    0-0
  • Augsburg vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị

  • Augsburg3-4-2-1
    1
    Finn Dahmen
    16
    Cedric Zesiger
    6
    Jeffrey Gouweleeuw
    5
    Chrislain Matsima
    13
    Dimitris Giannoulis
    19
    Frank Ogochukwu Onyeka
    17
    Kristijan Jakic
    11
    Marius Wolf
    20
    Alexis Claude Maurice
    36
    Mert Komur
    9
    Samuel Essende
    11
    Hugo Ekitike
    30
    Michy Batshuayi
    13
    Rasmus Nissen Kristensen
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    15
    Ellyes Skhiri
    8
    Fares Chaibi
    21
    Nathaniel Brown
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    4
    Robin Koch
    3
    Arthur Theate
    1
    Kevin Trapp
    Eintracht Frankfurt3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Fredrik Jensen
    44Henri Koudossou
    21Phillip Tietz
    37Mergim Berisha
    22Nediljko Labrovic
    3Mads Giersing Valentin Pedersen
    8Elvis Rexhbecaj
    31Keven Schlotterbeck
    40Noahkai Banks
    Jean Negoce 19
    Nnamdi Collins 34
    Ansgar Knauff 36
    Igor Matanovic 9
    Oscar Hojlund 6
    Sepe Elye Wahi 17
    Jens Grahl 33
    Aurele Amenda 5
    Can Yilmaz Uzun 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jess Thorup
    Dino Toppmoller
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Augsburg vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê

  • Augsburg
    Eintracht Frankfurt
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 406
    Số đường chuyền
    483
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    29
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    29
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 35
    Long pass
    21
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation