Kết quả AmaZulu vs Orlando Pirates, 20h00 ngày 24/05
Kết quả AmaZulu vs Orlando Pirates Đối đầu AmaZulu vs Orlando Pirates Phong độ AmaZulu gần đây Phong độ Orlando Pirates gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.81-0.75
0.97O 2.25
0.97U 2.25
0.721
4.80X
3.252
1.75Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.90O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AmaZulu vs Orlando Pirates
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 30
-
AmaZulu vs Orlando Pirates: Diễn biến chính
- 66'Patrick Maswanganyi(OW)1-0
- 77'1-1
Simphiwe Selepe
- 82'Taariq Fillies1-1
- 86'1-1Simphiwe Selepe
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
AmaZulu vs Orlando Pirates: Số liệu thống kê
- AmaZuluOrlando Pirates
- 3Phạt góc11
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài7
-
- 11Sút Phạt11
-
- 34%Kiểm soát bóng66%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 279Số đường chuyền557
-
- 72%Chuyền chính xác84%
-
- 11Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị0
-
- 2Cứu thua2
-
- 11Rê bóng thành công9
-
- 9Đánh chặn2
-
- 21Ném biên16
-
- 1Woodwork1
-
- 11Cản phá thành công9
-
- 11Thử thách8
-
- 17Long pass28
-
- 69Pha tấn công85
-
- 38Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 24 | 1 | 3 | 65 | 13 | 52 | 73 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 28 | 19 | 4 | 5 | 43 | 20 | 23 | 61 | T T H T H H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 31 | 8 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 25 | -6 | 34 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 28 | 9 | 6 | 13 | 19 | 26 | -7 | 33 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 32 | -7 | 32 | H H B B H H |
10 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
11 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 32 | -12 | 31 | B B B H T H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 19 | 31 | -12 | 31 | T T H B H H |
14 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 18 | 30 | -12 | 27 | H T B B B H |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 15 | 31 | -16 | 27 | H B B B T H |
16 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation