Kết quả Real Madrid vs Mallorca, 02h30 ngày 15/05
Kết quả Real Madrid vs Mallorca Soi kèo phạt góc Real Madrid vs Mallorca, 2h30 ngày 15/05 Đối đầu Real Madrid vs Mallorca Lịch phát sóng Real Madrid vs Mallorca Phong độ Real Madrid gần đây Phong độ Mallorca gần đây
- Thứ năm, Ngày 15/05/202502:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.11+1.75
0.80O 2.75
0.88U 2.75
1.001
1.33X
5.502
8.50Hiệp 1-0.75
1.05+0.75
0.85O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Mallorca
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 36
-
Real Madrid vs Mallorca: Diễn biến chính
- 11'0-1
Martin Valjent
- 39'0-1Antonio Sanchez Navarro
- 55'0-1Samuel Almeida Costa
- 59'0-1Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Cyle Larin - 59'0-1Omar Mascarell Gonzalez
Antonio Sanchez Navarro - 64'Jesus Vallejo Lazaro
Raul Asencio0-1 - 68'Kylian Mbappe Lottin (Assist:Luka Modric)1-1
- 74'Gonzalo Garcia
Endrick Felipe Moreira de Sousa1-1 - 77'1-1Pablo Maffeo
Antonio Latorre Grueso - 77'1-1Johan Andres Mojica Palacio
Mateu Morey - 82'1-1Pablo Maffeo
- 84'1-1Marc Domenech
Sergi Darder - 90'Jacobo Ramon Naveros (Assist:Jesus Vallejo Lazaro)2-1
-
Real Madrid vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị
- Real Madrid4-4-21Thibaut Courtois20Fran Garcia35Raul Asencio31Jacobo Ramon Naveros8Santiago Federico Valverde Dipetta5Jude Bellingham10Luka Modric19Daniel Ceballos Fernandez15Arda Guler9Kylian Mbappe Lottin16Endrick Felipe Moreira de Sousa7Vedat Muriqi17Cyle Larin18Antonio Sanchez Navarro12Samuel Almeida Costa10Sergi Darder2Mateu Morey24Martin Valjent21Antonio Jose Raillo Arenas6Jose Manuel Arias Copete3Antonio Latorre Grueso13Leo Roman
- Đội hình dự bị
- 30Gonzalo Garcia18Jesus Vallejo Lazaro36Chema Andres34Sergio Mestre26Fran Gonzalez38David Jimenez44Victor Munoz48Mario Rivas29Youssef LekhedimJohan Andres Mojica Palacio 22Pablo Maffeo 23Daniel Jose Rodriguez Vazquez 14Omar Mascarell Gonzalez 5Marc Domenech 30Dominik Greif 1Valery Fernandez 16David Lopez 32Ivan Cuellar Sacristan 25Jan Salas 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Carlo AncelottiJagoba Arrasate
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Mallorca: Số liệu thống kê
- Real MadridMallorca
- Giao bóng trước
-
- 26Phạt góc0
-
- 10Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 40Tổng cú sút4
-
- 13Sút trúng cầu môn2
-
- 27Sút ra ngoài2
-
- 15Sút Phạt6
-
- 71%Kiểm soát bóng29%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 662Số đường chuyền282
-
- 92%Chuyền chính xác77%
-
- 6Phạm lỗi15
-
- 1Việt vị1
-
- 28Đánh đầu30
-
- 15Đánh đầu thành công14
-
- 1Cứu thua11
-
- 15Rê bóng thành công20
-
- 2Thay người5
-
- 15Đánh chặn4
-
- 16Ném biên9
-
- 15Cản phá thành công20
-
- 8Thử thách8
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 23Long pass22
-
- 138Pha tấn công73
-
- 125Tấn công nguy hiểm12
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 37 | 27 | 4 | 6 | 99 | 39 | 60 | 85 | T T T T T B |
2 | Real Madrid | 37 | 25 | 6 | 6 | 76 | 38 | 38 | 81 | T T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 37 | 21 | 10 | 6 | 64 | 30 | 34 | 73 | B T H T B T |
4 | Athletic Bilbao | 37 | 19 | 13 | 5 | 54 | 26 | 28 | 70 | B T H T T T |
5 | Villarreal | 37 | 19 | 10 | 8 | 67 | 49 | 18 | 67 | B T T T T T |
6 | Real Betis | 37 | 16 | 11 | 10 | 56 | 49 | 7 | 59 | T T T H H B |
7 | Celta Vigo | 37 | 15 | 7 | 15 | 57 | 56 | 1 | 52 | B T B T T B |
8 | Osasuna | 37 | 12 | 15 | 10 | 47 | 51 | -4 | 51 | T T B H T T |
9 | Rayo Vallecano | 37 | 13 | 12 | 12 | 41 | 45 | -4 | 51 | H B T T H T |
10 | Mallorca | 37 | 13 | 8 | 16 | 35 | 44 | -9 | 47 | H B B T B B |
11 | Real Sociedad | 37 | 13 | 7 | 17 | 35 | 44 | -9 | 46 | H B H B B T |
12 | Valencia | 37 | 11 | 12 | 14 | 43 | 53 | -10 | 45 | H H T T B B |
13 | Getafe | 37 | 11 | 9 | 17 | 33 | 37 | -4 | 42 | B B B B B T |
14 | Alaves | 37 | 10 | 11 | 16 | 37 | 47 | -10 | 41 | H T H B T T |
15 | Sevilla | 37 | 10 | 11 | 16 | 40 | 51 | -11 | 41 | H B H B T B |
16 | Girona | 37 | 11 | 8 | 18 | 44 | 56 | -12 | 41 | B H T B T B |
17 | RCD Espanyol | 37 | 10 | 9 | 18 | 38 | 51 | -13 | 39 | H B B B B B |
18 | Leganes | 37 | 8 | 13 | 16 | 36 | 56 | -20 | 37 | H H H T B T |
19 | Las Palmas | 37 | 8 | 8 | 21 | 40 | 59 | -19 | 32 | T B B B B B |
20 | Real Valladolid | 37 | 4 | 4 | 29 | 26 | 87 | -61 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation