Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Everton CD vs Audax Italiano, 07h00 ngày 01/6
Kết quả Everton CD vs Audax Italiano Đối đầu Everton CD vs Audax Italiano Phong độ Everton CD gần đây Phong độ Audax Italiano gần đây
VĐQG Chile 2025: Everton CD vs Audax Italiano
- Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Everton CD vs Audax Italiano trước đây
- 29/08/2024Audax Italiano1 - 2Everton CD1 - 1W
- 07/04/2024Everton CD2 - 0Audax Italiano0 - 0W
- 14/08/2023Audax Italiano0 - 1Everton CD0 - 1W
- 28/02/2023Everton CD3 - 1Audax Italiano1 - 1W
- 14/08/2022Audax Italiano1 - 0Everton CD0 - 0L
- 21/03/2022Everton CD0 - 0Audax Italiano0 - 0D
- 03/11/2021Everton CD1 - 2Audax Italiano0 - 1L
- 28/07/2021Audax Italiano0 - 2Everton CD0 - 0W
- 15/01/2021Everton CD2 - 1Audax Italiano2 - 1W
- 01/11/2020Audax Italiano1 - 2Everton CD1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Everton CD vs Audax Italiano
- Thống kê lịch sử đối đầu Everton CD vs Audax Italiano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Everton CD vs Audax Italiano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Everton CD vs Audax Italiano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Everton CD (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Everton CD (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Everton CD thắng
Bại: là số trận Everton CD thua
Thắng: là số trận Everton CD thắng
Bại: là số trận Everton CD thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Everton CD và Audax Italiano trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audax Italiano | 12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 14 | 8 | 25 | T T B T T T |
2 | Palestino | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 23 | T B B T T H |
3 | Coquimbo Unido | 12 | 6 | 5 | 1 | 12 | 5 | 7 | 23 | H H B T T H |
4 | O.Higgins | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 20 | B T H B T T |
5 | Universidad de Chile | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 19 | B T T T T B |
6 | Cobresal | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 12 | 4 | 19 | H T T T B H |
7 | Union La Calera | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 9 | 4 | 18 | B H T H B T |
8 | Univ Catolica | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 12 | 5 | 17 | H T T B B B |
9 | Huachipato | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 17 | H B T B B B |
10 | Deportes La Serena | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 16 | T B B B T T |
11 | Colo Colo | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 14 | T H T B H T |
12 | Nublense | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 18 | -8 | 12 | B H T H H B |
13 | Deportes Limache | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 19 | -5 | 11 | T B B T B T |
14 | Everton CD | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | -10 | 10 | B H B B T H |
15 | Union Espanola | 11 | 2 | 0 | 9 | 10 | 22 | -12 | 6 | T B B B B B |
16 | Municipal Iquique | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 23 | -13 | 5 | H B H T B B |
LIBC CL qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
Cập nhật: