Kết quả Huachipato vs Nublense, 23h30 ngày 31/05

VĐQG Chile 2025 » vòng 13

  • Huachipato vs Nublense: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Carlos Alfredo Labrin Candia
  • 20'
    0-0
    Gonzalo Sosa
  • 24'
    0-0
    Goal Disallowed
  • 25'
    0-0
    Patricio Rubio
  • 28'
    0-0
    Federico Mateos
  • 38'
    Brayan Garrido
    0-0
  • 45'
    0-0
    Osvaldo Bosso
  • 63'
    0-0
     Pedro Ivan Sanchez Torrealba
     Gonzalo Sosa
  • 63'
    Mario Briceno  
    Juan Figueroa  
    0-0
  • 63'
    Jimmy Martinez  
    Brayan Garrido  
    0-0
  • 79'
    Óscar Ortega  
    Carlos Alberto Villanueva Fuentes  
    0-0
  • 79'
    Joaquin Gutierrez  
    Maximiliano Gutierrez  
    0-0
  • 82'
    0-1
    goal Pedro Ivan Sanchez Torrealba (Assist:Patricio Rubio)
  • 85'
    0-1
     Lucas Molina
     Patricio Rubio
  • 87'
    Óscar Ortega
    0-1
  • 89'
    Julian Brea  
    Pablo Nicolas Vargas Romero  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Rodrigo Gonzalez
     Gabriel Graciani
  • Huachipato vs Nublense: Đội hình chính và dự bị

  • Huachipato3-5-2
    25
    Rodrigo Odriozola
    44
    Pablo Nicolas Vargas Romero
    5
    Rafael Antonio Caroca Cordero
    4
    Benjamin Gazzolo
    28
    Maximiliano Gutierrez
    14
    Carlos Alberto Villanueva Fuentes
    6
    Claudio Elias Sepulveda Castro
    30
    Brayan Garrido
    11
    Juan Figueroa
    23
    Cris Robert Martinez Escobar
    9
    Lionel Altamirano
    8
    Gabriel Graciani
    9
    Gonzalo Sosa
    12
    Patricio Rubio
    21
    Lorenzo Reyes
    22
    Matias Plaza
    20
    Federico Mateos
    18
    Bernardo Cerezo
    2
    Carlos Alfredo Labrin Candia
    4
    Osvaldo Bosso
    14
    Giovanni Campusano
    1
    Alison Nicola Perez
    Nublense4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Julian Brea
    7Mario Briceno
    18Joaquin Gutierrez
    17Zacarias Lopez Gonzalez
    20Jimmy Martinez
    10Óscar Ortega
    36Martin Velasquez
    Pablo Calderon 6
    Rodrigo Gonzalez 27
    Lucas Molina 28
    Daniel Saavedra 13
    Pedro Ivan Sanchez Torrealba 11
    Diego Tapia 30
    Leonel Esteban Valencia Valle 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gustavo Alvarez
    Jaime Garcia
  • BXH VĐQG Chile
  • BXH bóng đá Chile mới nhất
  • Huachipato vs Nublense: Số liệu thống kê

  • Huachipato
    Nublense
  • 0
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 314
    Số đường chuyền
    417
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 41
    Long pass
    33
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Chile 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Coquimbo Unido 13 7 5 1 16 7 9 26 H B T T H T
2 Audax Italiano 13 8 2 3 23 15 8 26 T B T T T H
3 Palestino 12 7 2 3 17 10 7 23 B B T T H H
4 Universidad de Chile 11 7 1 3 26 11 15 22 T T T T B T
5 O.Higgins 13 5 5 3 13 15 -2 20 T H B T T B
6 Cobresal 12 5 4 3 16 12 4 19 H T T T B H
7 Union La Calera 12 5 3 4 13 9 4 18 B H T H B T
8 Univ Catolica 11 5 2 4 17 12 5 17 T T B B B H
9 Huachipato 13 5 2 6 18 20 -2 17 B T B B B B
10 Deportes La Serena 13 5 1 7 17 24 -7 16 B B B T T B
11 Nublense 13 3 6 4 11 18 -7 15 H T H H B T
12 Colo Colo 9 4 2 3 15 9 6 14 T H T B H T
13 Deportes Limache 12 3 2 7 14 19 -5 11 T B B T B T
14 Everton CD 13 2 5 6 13 23 -10 11 H B B T H H
15 Union Espanola 11 2 0 9 10 22 -12 6 T B B B B B
16 Municipal Iquique 11 1 2 8 10 23 -13 5 H B H T B B

LIBC CL qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation