Tổng số trận | 240 |
Số trận đã kết thúc | 120 (50%) |
Số trận sắp đá | 120 (50%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 48 (20%) |
Số trận thắng (sân khách) | 46 (19.17%) |
Số trận hòa | 26 (10.83%) |
Số bàn thắng | 343 (2.86 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 178 (1.48 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 165 (1.38 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Union Espanola (30 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Union Espanola (30 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Universidad de Chile (19 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Huachipato (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Audax Italiano (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Huachipato (4 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Palestino (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Coquimbo Unido (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Palestino (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (37 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | (18 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (21 bàn thua) |