Cobresal: tin tức, thông tin website facebook
CLB Cobresal: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Cobresal |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1979-5-5 |
Bóng đá quốc gia nào? | Chile |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Chile |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | ARQUEROS 2500 – EL SALVADOR |
Sân vận động | El Salvador |
Sức chứa sân vận động | 20,752 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Gustavo Huerta |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cdcobresal.cl |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Cobresal mới nhất
- 18/05 02:00CobresalAudax Italiano0 - 1Vòng 11
- 03/05 07:30Union EspanolaCobresal0 - 1Vòng 10
- 27/04 01:00CobresalDeportes Limache2 - 0Vòng 9
- 20/04 02:00HuachipatoCobresal 10 - 1Vòng 8
- 13/04 02:00CobresalUniv Catolica1 - 1Vòng 7
- 31/03 06:30Union La CaleraCobresal0 - 0Vòng 6
- 17/03 04:00CobresalO.Higgins0 - 0Vòng 5
- 12/05 02:00Deportes La SerenaCobresal 10 - 1C
- 07/04 02:00CobresalSan Marcos de Arica 11 - 0C
- 24/03 05:00Coquimbo UnidoCobresal0 - 0C
Lịch thi đấu Cobresal sắp tới
- 07/03 04:00CobresalUniv Catolica? - ?Vòng 5
- 14/03 04:00Deportes La SerenaCobresal? - ?Vòng 6
- 21/03 04:00CobresalCoquimbo Unido? - ?Vòng 7
- 11/04 03:00CobresalAudax Italiano? - ?Vòng 9
- 18/04 03:00Colo ColoCobresal? - ?Vòng 10
- 25/04 03:00Union EspanolaCobresal? - ?Vòng 11
- 09/05 03:00CobresalEverton CD? - ?Vòng 12
- 16/05 03:00CobresalO.Higgins? - ?Vòng 13
- 23/05 03:00PalestinoCobresal? - ?Vòng 14
- 30/05 03:00CobresalUniversidad de Chile? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audax Italiano | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 22 | B T T B T T |
2 | Palestino | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 22 | H T B B T T |
3 | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 5 | 7 | 22 | T H H B T T |
4 | Universidad de Chile | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 19 | B T T T T B |
5 | Cobresal | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 18 | B H T T T B |
6 | Univ Catolica | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 17 | T H T T B B |
7 | O.Higgins | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | T B T H B T |
8 | Huachipato | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 17 | T H B T B B |
9 | Union La Calera | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 15 | T B H T H B |
10 | Deportes La Serena | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 19 | -7 | 13 | B T B B B T |
11 | Nublense | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 17 | -7 | 12 | H B H T H H |
12 | Colo Colo | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 11 | B T H T B H |
13 | Deportes Limache | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 19 | -5 | 11 | T B B T B T |
14 | Everton CD | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B H B B T |
15 | Union Espanola | 10 | 2 | 0 | 8 | 9 | 18 | -9 | 6 | B T B B B B |
16 | Municipal Iquique | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 22 | -12 | 5 | B H B H T B |
LIBC CL qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation