Coquimbo Unido: tin tức, thông tin website facebook
CLB Coquimbo Unido: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Coquimbo Unido |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1958-8-30 |
Bóng đá quốc gia nào? | Chile |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Chile |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | EDWARDS 50 – EL LLANO – COQUIMBO |
Sân vận động | Francisco Sánchez Rumoroso |
Sức chứa sân vận động | 10,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Fernando Diaz |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.coquimbounido.cl |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Coquimbo Unido mới nhất
- 25/05 07:00Coquimbo UnidoPalestino 10 - 0Vòng 12
- 17/05 07:00Union La CaleraCoquimbo Unido0 - 0Vòng 11
- 04/05 05:30Coquimbo UnidoO.Higgins 10 - 0Vòng 10
- 27/04 03:00Colo ColoCoquimbo Unido 12 - 0Vòng 9
- 21/04 07:001 NublenseCoquimbo Unido0 - 0Vòng 8
- 12/04 23:301 Coquimbo UnidoHuachipato 10 - 0Vòng 7
- 31/03 04:00Coquimbo UnidoAudax Italiano1 - 0Vòng 6
- 11/05 04:30Coquimbo UnidoSan Marcos de Arica0 - 0C
- 07/04 02:002 Deportes La SerenaCoquimbo Unido 11 - 0C
- 24/03 05:00Coquimbo UnidoCobresal0 - 0C
Lịch thi đấu Coquimbo Unido sắp tới
- 07/03 04:00Coquimbo UnidoCSD Antofagasta? - ?Vòng 5
- 14/03 04:00Coquimbo UnidoNublense? - ?Vòng 6
- 21/03 04:00CobresalCoquimbo Unido? - ?Vòng 7
- 04/04 03:00O.HigginsCoquimbo Unido? - ?Vòng 8
- 11/04 03:00Coquimbo UnidoUniversidad de Chile? - ?Vòng 9
- 18/04 03:00Audax ItalianoCoquimbo Unido? - ?Vòng 10
- 25/04 03:00Coquimbo UnidoUnion La Calera? - ?Vòng 11
- 16/05 03:00Colo ColoCoquimbo Unido? - ?Vòng 13
- 23/05 03:00Coquimbo UnidoUnion Espanola? - ?Vòng 14
- 30/05 03:00Curico UnidoCoquimbo Unido? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audax Italiano | 12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 14 | 8 | 25 | T T B T T T |
2 | Palestino | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 23 | T B B T T H |
3 | Coquimbo Unido | 12 | 6 | 5 | 1 | 12 | 5 | 7 | 23 | H H B T T H |
4 | O.Higgins | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 20 | B T H B T T |
5 | Universidad de Chile | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 19 | B T T T T B |
6 | Cobresal | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 12 | 4 | 19 | H T T T B H |
7 | Union La Calera | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 9 | 4 | 18 | B H T H B T |
8 | Univ Catolica | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 12 | 5 | 17 | H T T B B B |
9 | Huachipato | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 17 | H B T B B B |
10 | Deportes La Serena | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 16 | T B B B T T |
11 | Colo Colo | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 14 | T H T B H T |
12 | Nublense | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 18 | -8 | 12 | B H T H H B |
13 | Deportes Limache | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 19 | -5 | 11 | T B B T B T |
14 | Everton CD | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | -10 | 10 | B H B B T H |
15 | Union Espanola | 11 | 2 | 0 | 9 | 10 | 22 | -12 | 6 | T B B B B B |
16 | Municipal Iquique | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 23 | -13 | 5 | H B H T B B |
LIBC CL qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation