Kết quả Deportes La Serena vs Coquimbo Unido, 23h30 ngày 31/05
Kết quả Deportes La Serena vs Coquimbo Unido Đối đầu Deportes La Serena vs Coquimbo Unido Phong độ Deportes La Serena gần đây Phong độ Coquimbo Unido gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/05/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.93O 2.25
1.05U 2.25
0.771
3.40X
3.102
2.15Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.29O 0.75
0.70U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportes La Serena vs Coquimbo Unido
-
Sân vận động: Poltada Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Chile 2025 » vòng 13
-
Deportes La Serena vs Coquimbo Unido: Diễn biến chính
- 13'0-1
Bruno Cabrera (Assist:Matias Palavecino)
- 16'Sebastian Agustin Gallegos Berriel (Assist:Jeyson Rojas)1-1
- 28'Matias Pinto
Jeyson Rojas1-1 - 37'1-2
Matias Palavecino
- 46'Cristian Daniel Gutierrez Zuniga
Fernando Dinamarca1-2 - 46'Robinson Manuel Rivera Zuniga
Lautaro Ovando1-2 - 58'Nicolas Ferreyra
Jeisson Vargas1-2 - 71'1-2Salvador Cordero
Matias Zepeda - 71'1-2Nahuel Donadell Alvarez
Alejandro Azocar - 71'1-2Enzo Riquelme
Benjamin Chandia - 77'1-3
Cecilio Alfonso Waterman Ruiz
- 78'Lucas Carreno
Gonzalo Andres Jara Gonzalez1-3 - 78'1-3Nicolas Johansen
Cecilio Alfonso Waterman Ruiz - 79'Eryin Sanhueza1-3
- 79'Eryin Sanhueza1-3
- 83'1-3Elvis Hernandez
Matias Palavecino - 87'1-3Diego Sanchez Carvajal
- 90'1-4
Nahuel Donadell Alvarez (Assist:Salvador Cordero)
- 90'Nicolas Ferreyra1-4
- 90'1-4Manuel Elias Fernandez Guzman
- 90'1-4Francisco Salinas
- 90'Felipe Chamorro2-4
- 90'Sebastian Agustin Gallegos Berriel Penalty awarded2-4
-
Deportes La Serena vs Coquimbo Unido: Đội hình chính và dự bị
- Deportes La Serena4-3-312Fabian Cerda26Fernando Dinamarca5Lucas Bastian Alarcon Ancapi4Jeyson Rojas2Andres Zanini18Sebastian Agustin Gallegos Berriel17Juan Eduardo Fuentes14Felipe Chamorro22Lautaro Ovando10Jeisson Vargas7Gonzalo Andres Jara Gonzalez11Alejandro Azocar18Cecilio Alfonso Waterman Ruiz30Benjamin Chandia5Matias Zepeda8Alejandro Maximiliano Camargo10Matias Palavecino2Bruno Cabrera3Manuel Elias Fernandez Guzman16Juan Francisco Cornejo Palma17Francisco Salinas13Diego Sanchez Carvajal
- Đội hình dự bị
- 13Lucas Carreno3Nicolas Ferreyra16Cristian Daniel Gutierrez Zuniga23Matias Pinto8Robinson Manuel Rivera Zuniga1Eryin Sanhueza15MARTIN VILLARROELSalvador Cordero 14Nahuel Donadell Alvarez 22Gonzalo Flores 1Elvis Hernandez 4Nicolas Johansen 9Enzo Riquelme 6Lukas Soza 26
- Huấn luyện viên (HLV)
- Fernando Diaz
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Deportes La Serena vs Coquimbo Unido: Số liệu thống kê
- Deportes La SerenaCoquimbo Unido
- 5Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 10Tổng cú sút15
-
- 3Sút trúng cầu môn8
-
- 7Sút ra ngoài7
-
- 10Sút Phạt8
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 415Số đường chuyền205
-
- 85%Chuyền chính xác70%
-
- 8Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị5
-
- 3Cứu thua1
-
- 9Rê bóng thành công14
-
- 9Đánh chặn3
-
- 13Ném biên21
-
- 1Woodwork1
-
- 6Cản phá thành công9
-
- 13Thử thách6
-
- 14Long pass20
-
- 91Pha tấn công71
-
- 42Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 7 | 9 | 26 | H B T T H T |
2 | Audax Italiano | 13 | 8 | 2 | 3 | 23 | 15 | 8 | 26 | T B T T T H |
3 | Palestino | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 23 | B B T T H H |
4 | Universidad de Chile | 11 | 7 | 1 | 3 | 26 | 11 | 15 | 22 | T T T T B T |
5 | O.Higgins | 13 | 5 | 5 | 3 | 13 | 15 | -2 | 20 | T H B T T B |
6 | Cobresal | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 12 | 4 | 19 | H T T T B H |
7 | Union La Calera | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 9 | 4 | 18 | B H T H B T |
8 | Univ Catolica | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 12 | 5 | 17 | T T B B B H |
9 | Huachipato | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B T B B B B |
10 | Deportes La Serena | 13 | 5 | 1 | 7 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B T T B |
11 | Nublense | 13 | 3 | 6 | 4 | 11 | 18 | -7 | 15 | H T H H B T |
12 | Colo Colo | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 14 | T H T B H T |
13 | Deportes Limache | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 19 | -5 | 11 | T B B T B T |
14 | Everton CD | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 23 | -10 | 11 | H B B T H H |
15 | Union Espanola | 11 | 2 | 0 | 9 | 10 | 22 | -12 | 6 | T B B B B B |
16 | Municipal Iquique | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 23 | -13 | 5 | H B H T B B |
LIBC CL qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation