BXH Cúp Quốc Gia Chile, Thứ hạng của Cúp Quốc Gia Chile 2024/25 mới nhất
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Antofagasta | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 12 | -2 | 10 |
2 | Cobreloa | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 |
3 | CD Copiapo S.A. | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
4 | Municipal Iquique | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes Limache | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 11 |
2 | Santiago Wanderers | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
3 | Colo Colo | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 |
4 | Union San Felipe | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
2 | Coquimbo Unido | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
3 | San Marcos de Arica | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 |
4 | Cobresal | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 5 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Union La Calera | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 11 |
2 | San Luis Quillota | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 |
3 | Everton CD | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 9 |
4 | Univ Catolica | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 4 |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audax Italiano | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 5 | 12 |
2 | Union Espanola | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 7 |
3 | D. Concepcion | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 13 | -4 | 5 |
4 | Palestino | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 15 | -5 | 5 |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huachipato | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 11 |
2 | Deportes Temuco | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 12 | -3 | 8 |
3 | Rangers Talca | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 |
4 | O.Higgins | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 13 |
2 | CD Magallanes | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 13 |
3 | Santiago Morning | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 | 5 |
4 | Deportes Recoleta | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | -9 | 2 |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nublense | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 10 |
2 | Universidad de Concepcion | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 |
3 | Curico Unido | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 |
4 | Deportes Santa Cruz | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 6 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Cúp Quốc Gia Chile
Tên giải đấu | Cúp Quốc Gia Chile |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Chile Cup |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |