Phong độ Everton CD gần đây, KQ Everton CD mới nhất
Phong độ Everton CD gần đây
- 25/05/2025Everton CDCobresal0 - 2D
- 20/05/20251 Union EspanolaEverton CD 10 - 0W
- 03/05/2025Everton CDPalestino1 - 2L
- 26/04/2025Univ CatolicaEverton CD3 - 0L
- 20/04/2025Everton CDUnion La Calera1 - 1D
- 13/04/2025Deportes La SerenaEverton CD1 - 1L
- 28/03/20251 Everton CDUniversidad de Chile 11 - 0W
- 12/05/2025Everton CDUniv Catolica2 - 1W
- 05/04/2025Everton CDUnion La Calera 11 - 0W
- 22/03/2025San Luis QuillotaEverton CD 10 - 1L
Thống kê phong độ Everton CD gần đây, KQ Everton CD mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Everton CD gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Everton CD gần đây: theo giải đấu
- 25/05/2025Everton CDCobresal0 - 2D
- 20/05/20251 Union EspanolaEverton CD 10 - 0W
- 03/05/2025Everton CDPalestino1 - 2L
- 26/04/2025Univ CatolicaEverton CD3 - 0L
- 20/04/2025Everton CDUnion La Calera1 - 1D
- 13/04/2025Deportes La SerenaEverton CD1 - 1L
- 28/03/20251 Everton CDUniversidad de Chile 11 - 0W
- 12/05/2025Everton CDUniv Catolica2 - 1W
- 05/04/2025Everton CDUnion La Calera 11 - 0W
- 22/03/2025San Luis QuillotaEverton CD 10 - 1L
- Kết quả Everton CD mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả Everton CD mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Everton CD gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Everton CD (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Everton CD (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palestino | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 23 | T B B T T H |
2 | Coquimbo Unido | 12 | 6 | 5 | 1 | 12 | 5 | 7 | 23 | H H B T T H |
3 | Audax Italiano | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 22 | B T T B T T |
4 | Universidad de Chile | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 19 | B T T T T B |
5 | Cobresal | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 12 | 4 | 19 | H T T T B H |
6 | Univ Catolica | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 17 | T H T T B B |
7 | O.Higgins | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | T B T H B T |
8 | Huachipato | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 17 | T H B T B B |
9 | Union La Calera | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 15 | T B H T H B |
10 | Colo Colo | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 14 | T H T B H T |
11 | Deportes La Serena | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 19 | -7 | 13 | B T B B B T |
12 | Nublense | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 17 | -7 | 12 | H B H T H H |
13 | Deportes Limache | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 19 | -5 | 11 | T B B T B T |
14 | Everton CD | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | -10 | 10 | B H B B T H |
15 | Union Espanola | 11 | 2 | 0 | 9 | 10 | 22 | -12 | 6 | T B B B B B |
16 | Municipal Iquique | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 22 | -12 | 5 | B H B H T B |
LIBC CL qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile