Đối đầu Suduva vs Siauliai, 23h00 ngày 19/4
Kết quả Suduva vs Siauliai Đối đầu Suduva vs Siauliai Phong độ Suduva gần đây Phong độ Siauliai gần đây
VĐQG Lítva 2025: Suduva vs Siauliai
- Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Suduva vs Siauliai trước đây
- 25/01/2025Suduva0 - 0Siauliai0 - 0D
- 20/10/2024Siauliai2 - 1Suduva2 - 0L
- 28/07/2024Suduva0 - 0Siauliai0 - 0D
- 23/04/2024Siauliai0 - 1Suduva0 - 0W
- 02/03/2024Suduva0 - 0Siauliai0 - 0D
- 25/10/2023Suduva2 - 0Siauliai0 - 0W
- 08/07/2023Siauliai3 - 2Suduva1 - 1L
- 03/05/2023Suduva0 - 2Siauliai0 - 2L
- 19/03/2023Siauliai3 - 0Suduva3 - 0L
- 21/05/2024Siauliai1 - 1Suduva1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Suduva vs Siauliai
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Siauliai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Siauliai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Lítva | 8 | 2 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Siauliai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suduva (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Suduva (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suduva thắng
Bại: là số trận Suduva thua
Thắng: là số trận Suduva thắng
Bại: là số trận Suduva thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Suduva và Siauliai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hegelmann Litauen | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 15 | T T T T T B |
2 | Suduva | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 13 | T B T T H B |
3 | Kauno Zalgiris | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | B H T H H T |
4 | FK Zalgiris Vilnius | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 12 | H H T H B T |
5 | Dziugas Telsiai | 7 | 4 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 12 | T T B B T T |
6 | Siauliai | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 | H B B T T H |
7 | FK Riteriai | 7 | 2 | 3 | 2 | 15 | 13 | 2 | 9 | H H B T T H |
8 | FK Panevezys | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T H B B T |
9 | Banga Gargzdai | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 5 | B H H B B B |
10 | DFK Dainava Alytus | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 1 | H B B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp