Kết quả Red Bull Salzburg vs Atletico Madrid, 03h00 ngày 30/01
Kết quả Red Bull Salzburg vs Atletico Madrid Nhận định, Soi kèo Red Bull Salzburg vs Atletico Madrid, 3h00 ngày 30/1 Đối đầu Red Bull Salzburg vs Atletico Madrid Phong độ Red Bull Salzburg gần đây Phong độ Atletico Madrid gần đây
- Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.84-1.25
1.06O 2.75
0.91U 2.75
0.971
6.50X
4.602
1.44Hiệp 1+0.5
0.93-0.5
0.93O 1
0.74U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Bull Salzburg vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Red Bull Salzburg vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
- 5'0-1Giuliano Simeone (Assist:Julian Alvarez)
- 13'0-2Antoine Griezmann (Assist:Giuliano Simeone)
- 45'0-3Antoine Griezmann (Assist:Samuel Dias Lino)
- 58'Bobby Clark
Nene Dorgeles0-3 - 58'Takumu Kawamura
Mamady Diambou0-3 - 58'Nicolas Capaldo0-3
- 59'0-3Alexander Sorloth
Julian Alvarez - 59'0-3Nahuel Molina
Giuliano Simeone - 63'0-4Marcos Llorente Moreno (Assist:Rodrigo De Paul)
- 66'Hendry Blank0-4
- 67'0-4Rodrigo Riquelme
Antoine Griezmann - 67'0-4Conor Gallagher
Rodrigo De Paul - 67'Petar Ratkov
Moussa Yeo0-4 - 81'0-4Thomas Lemar
Samuel Dias Lino - 85'Leandro Morgalla
Aleksa Terzic0-4 - 85'Stefan Bajcetic
Nicolas Capaldo0-4 - 90'Adam Daghim (Assist:Alexander Schlager)1-4
-
Red Bull Salzburg vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
- Red Bull Salzburg4-4-224Alexander Schlager3Aleksa Terzic4Hendry Blank6Samson Baidoo70Amar Dedic30Oscar Gloukh15Mamady Diambou7Nicolas Capaldo49Moussa Yeo45Nene Dorgeles28Adam Daghim19Julian Alvarez7Antoine Griezmann22Giuliano Simeone5Rodrigo De Paul6Jorge Resurreccion Merodio, Koke12Samuel Dias Lino14Marcos Llorente Moreno24Robin Le Normand15Clement Lenglet3Caesar Azpilicueta13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
- 39Leandro Morgalla16Takumu Kawamura21Petar Ratkov8Stefan Bajcetic10Bobby Clark92Salko Hamzic1Janis Blaswich36John MellbergNahuel Molina 16Thomas Lemar 11Alexander Sorloth 9Rodrigo Riquelme 17Conor Gallagher 4Juan Musso 1Angel Correa 10Axel Witsel 20Reinildo Mandava 23Rayane Belaid 40Jose Maria Gimenez de Vargas 2Ilias Kostis 27
- Huấn luyện viên (HLV)
- Diego Pablo Simeone
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Red Bull Salzburg vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
- Red Bull SalzburgAtletico Madrid
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 10Tổng cú sút13
-
- 3Sút trúng cầu môn8
-
- 7Sút ra ngoài5
-
- 10Sút Phạt10
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 541Số đường chuyền552
-
- 86%Chuyền chính xác84%
-
- 10Phạm lỗi9
-
- 3Việt vị0
-
- 19Đánh đầu16
-
- 5Đánh đầu thành công12
-
- 4Cứu thua2
-
- 20Rê bóng thành công18
-
- 5Thay người5
-
- 17Đánh chặn7
-
- 15Ném biên14
-
- 20Cản phá thành công18
-
- 15Thử thách14
-
- 1Kiến tạo thành bàn4
-
- 31Long pass29
-
- 120Pha tấn công93
-
- 73Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 21 |
2 | FC Barcelona | 8 | 6 | 1 | 1 | 28 | 13 | 15 | 19 |
3 | Arsenal | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 |
4 | Inter Milan | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 1 | 10 | 19 |
5 | Atletico Madrid | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 12 | 8 | 18 |
6 | Bayer Leverkusen | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 16 |
7 | Lille | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 16 |
8 | Aston Villa | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 |
9 | Atalanta | 8 | 4 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 15 |
10 | Borussia Dortmund | 8 | 5 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 15 |
11 | Real Madrid | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
12 | Bayern Munchen | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
13 | AC Milan | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 15 |
14 | PSV Eindhoven | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 |
15 | Paris Saint Germain (PSG) | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 |
16 | Benfica | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 12 | 4 | 13 |
17 | Monaco | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 |
18 | Stade Brestois | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 |
19 | Feyenoord | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 21 | -3 | 13 |
20 | Juventus | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 |
21 | Celtic FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 14 | -1 | 12 |
22 | Manchester City | 8 | 3 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 11 |
23 | Sporting CP | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 11 |
24 | Club Brugge | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 11 |
25 | Dinamo Zagreb | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 19 | -7 | 11 |
26 | VfB Stuttgart | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 17 | -4 | 10 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 7 |
28 | Bologna | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 |
29 | Crvena Zvezda | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 22 | -9 | 6 |
30 | Sturm Graz | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 |
31 | Sparta Praha | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 21 | -14 | 4 |
32 | RB Leipzig | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 15 | -7 | 3 |
33 | Girona | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 27 | -22 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 27 | -20 | 0 |
36 | Young Boys | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp