Kết quả Monchengladbach vs FSV Mainz 05, 02h30 ngày 08/03
Kết quả Monchengladbach vs FSV Mainz 05 Soi kèo phạt góc Monchengladbach vs Mainz, 2h30 ngày 08/03 Đối đầu Monchengladbach vs FSV Mainz 05 Lịch phát sóng Monchengladbach vs FSV Mainz 05 Phong độ Monchengladbach gần đây Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.02O 2.75
1.01U 2.75
0.851
2.45X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monchengladbach vs FSV Mainz 05
-
Sân vận động: Borussia-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 25
-
Monchengladbach vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính
- 39'0-1
Paul Nebel (Assist:Lee Jae Sung)
- 48'0-2
Dominik Kohr
- 56'Alassane Plea
Kevin Stoger0-2 - 64'0-2Andreas Hanche-Olsen
Danny Vieira da Costa - 70'0-2Nelson Weiper
Jonathan Michael Burkardt - 73'Stefan Lainer1-2
- 74'Florian Neuhaus
Robin Hack1-2 - 74'Shio Fukuda
Philipp Sander1-2 - 74'Luca Netz
Lukas Ullrich1-2 - 77'1-3
Nadiem Amiri (Assist:Lee Jae Sung)
- 85'Noah Pesch
Nathan NGoumou Minpole1-3 - 87'1-3Armindo Sieb
Lee Jae Sung - 87'1-3Lennard Maloney
Nadiem Amiri - 87'1-3Silvan Widmer
Anthony Caci - 90'1-3Kaishu Sano
-
Borussia Monchengladbach vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị
- Borussia Monchengladbach4-2-3-11Jonas Omlin26Lukas Ullrich30Nico Elvedi5Marvin Friedrich22Stefan Lainer8Julian Weigl16Philipp Sander25Robin Hack7Kevin Stoger19Nathan NGoumou Minpole11Tim Kleindienst29Jonathan Michael Burkardt8Paul Nebel7Lee Jae Sung19Anthony Caci6Kaishu Sano18Nadiem Amiri2Phillipp Mwene21Danny Vieira da Costa3Moritz Jenz31Dominik Kohr27Robin Zentner
- Đội hình dự bị
- 23Noah Pesch14Alassane Plea10Florian Neuhaus20Luca Netz13Shio Fukuda31Tomas Cvancara21Tobias Sippel2Fabio Chiarodia42Tiago Pereira CardosoNelson Weiper 44Armindo Sieb 11Andreas Hanche-Olsen 25Silvan Widmer 30Lennard Maloney 15Nikolas Konrad Veratschnig 22Maxim Leitsch 5Lasse RieB 1Hong Hyun Seok 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gerardo SeoaneBo Henriksen
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Monchengladbach vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê
- MonchengladbachFSV Mainz 05
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút16
-
- 4Sút trúng cầu môn8
-
- 3Sút ra ngoài6
-
- 5Cản sút2
-
- 6Sút Phạt6
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 608Số đường chuyền454
-
- 83%Chuyền chính xác81%
-
- 6Phạm lỗi6
-
- 3Việt vị1
-
- 42Đánh đầu38
-
- 26Đánh đầu thành công14
-
- 5Cứu thua3
-
- 21Rê bóng thành công12
-
- 5Thay người5
-
- 8Đánh chặn9
-
- 18Ném biên21
-
- 21Cản phá thành công12
-
- 11Thử thách15
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 34Long pass17
-
- 119Pha tấn công114
-
- 42Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation