Kết quả FSV Mainz 05 vs VfL Wolfsburg, 20h30 ngày 19/04

Bundesliga 2024-2025 » vòng 30

  • FSV Mainz 05 vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Maximilian Arnold (Assist:Kevin Paredes)
  • 37'
    Lee Jae Sung (Assist:Nelson Weiper) goal 
    1-1
  • 40'
    Dominik Kohr goal 
    2-1
  • 51'
    Dominik Kohr
    2-1
  • 63'
    2-1
     Lukas Nmecha
     Mohamed Amoura
  • 63'
    2-1
     Mattias Svanberg
     Patrick Wimmer
  • 63'
    2-1
     Tiago Tomas
     Kevin Paredes
  • 68'
    2-1
    Tiago Tomas
  • 68'
    Nikolas Konrad Veratschnig
    2-1
  • 74'
    2-1
     Jakub Kaminski
     Jonas Older Wind
  • 76'
    Andreas Hanche-Olsen  
    Dominik Kohr  
    2-1
  • 76'
    Hong Hyun Seok  
    Nelson Weiper  
    2-1
  • 85'
    2-1
     Lovro Majer
     Mattias Svanberg
  • 89'
    2-2
    goal Vavro Denis (Assist:Maximilian Arnold)
  • 89'
    Silvan Widmer  
    Nikolas Konrad Veratschnig  
    2-2
  • 90'
    Arnaud Nordin  
    Lee Jae Sung  
    2-2
  • 90'
    2-2
    Vavro Denis
  • 90'
    2-2
    Joakim Maehle
  • FSV Mainz 05 vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

  • FSV Mainz 053-4-1-2
    27
    Robin Zentner
    31
    Dominik Kohr
    3
    Moritz Jenz
    21
    Danny Vieira da Costa
    22
    Nikolas Konrad Veratschnig
    18
    Nadiem Amiri
    6
    Kaishu Sano
    19
    Anthony Caci
    7
    Lee Jae Sung
    44
    Nelson Weiper
    29
    Jonathan Michael Burkardt
    9
    Mohamed Amoura
    23
    Jonas Older Wind
    40
    Kevin Paredes
    24
    Bence Dardai
    27
    Maximilian Arnold
    39
    Patrick Wimmer
    21
    Joakim Maehle
    2
    Kilian Fischer
    18
    Vavro Denis
    4
    Konstantinos Koulierakis
    1
    Kamil Grabara
    VfL Wolfsburg3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Arnaud Nordin
    25Andreas Hanche-Olsen
    30Silvan Widmer
    14Hong Hyun Seok
    33Daniel Batz
    11Armindo Sieb
    1Lasse RieB
    15Lennard Maloney
    Lovro Majer 19
    Lukas Nmecha 10
    Jakub Kaminski 16
    Tiago Tomas 11
    Mattias Svanberg 32
    Pavao Pervan 12
    Kevin Behrens 17
    Bartosz Bialek 14
    Till Neininger 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bo Henriksen
    Ralph Hasenhuttl
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • FSV Mainz 05 vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê

  • FSV Mainz 05
    VfL Wolfsburg
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 379
    Số đường chuyền
    361
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 20
    Long pass
    27
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation